A.t Loratadin 10 (Lọ)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
A.T Loratadin 10 (Lọ)
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Loratadin | 10mg |
Tá dược | Acid Citric, Natri Benzoat, Dinatri Edetat, đường,... vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Thuốc A.T Loratadin 10mg là thuốc gì?
Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, có tác dụng đối kháng chọn lọc tại thụ thể H1 ngoại biên, không gây an thần trung ương. Cơ chế hoạt động của Loratadin là ức chế giải phóng histamin, giảm triệu chứng dị ứng. Thuốc cũng ức chế sản xuất cytokine và huy động đại thực bào để loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, từ đó làm giảm viêm và ngăn ngừa phản ứng dị ứng, giảm các triệu chứng như nổi mề đay và ngứa.
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng.
- Điều trị triệu chứng viêm kết mạc dị ứng (ngứa mắt, chảy nước mắt).
- Điều trị nổi mề đay mạn tính và các phản ứng dị ứng da khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày.
- Trẻ em 6 - 12 tuổi: ≥ 30kg: 1 viên/ngày; < 30kg: ½ viên/ngày.
- Suy gan hoặc suy thận: ½ viên/ngày hoặc 1 viên cách ngày.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên thuốc với nước. Không được nghiền nát hoặc nhai thuốc. Nếu khó nuốt, có thể hòa tan thuốc trong một thìa nước rồi uống.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng A.T Loratadin 10 cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Loratadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, chán ăn, đau đầu, buồn nôn, khô miệng, rối loạn tiêu hóa. Các tác dụng phụ này thường tự khỏi khi ngừng thuốc. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời A.T Loratadin 10 với một số thuốc có thể gây tương tác:
- Cimetidin: làm tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương khoảng 60%.
- Ketoconazol: làm tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương gấp 3 lần.
- Erythromycin: làm tăng nồng độ Loratadin 40% và chất chuyển hóa descarboethoxyloratadin 46%.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và sản phẩm bạn đang sử dụng trước khi dùng A.T Loratadin 10.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng. Cần đánh giá chức năng gan trước khi dùng thuốc. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng viên thuốc trước khi dùng (màu sắc, mốc, ẩm ướt...).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của A.T Loratadin 10 đối với phụ nữ mang thai. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và tham khảo ý kiến bác sĩ. Loratadin bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc này.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Loratadin
Loratadin là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên, có tác dụng chống dị ứng mạnh mẽ. Nó có tác dụng ức chế sự giải phóng histamin và các chất trung gian viêm khác, làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, và viêm. Loratadin có thời gian tác dụng kéo dài và ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.
9. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo chuyên môn về dược phẩm, không có trong nguồn dữ liệu đã cung cấp)
10. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-24132-16
Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên - VIỆT NAM
Đóng gói: Hộp 1 lọ 100 viên
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Viên uống tiện sử dụng.
- Giảm hiệu quả các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
- An toàn, ít gây buồn ngủ.
Nhược điểm:
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa.
- Chưa có đầy đủ thông tin về sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này