A.t Loratadin 10 (Lọ)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24132-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
(lọ)
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 100 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

A.T Loratadin 10 (Lọ)

Thuốc Chống Dị Ứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Loratadin 10mg
Tá dược Acid Citric, Natri Benzoat, Dinatri Edetat, đường,... vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Thuốc A.T Loratadin 10mg là thuốc gì?

Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, có tác dụng đối kháng chọn lọc tại thụ thể H1 ngoại biên, không gây an thần trung ương. Cơ chế hoạt động của Loratadin là ức chế giải phóng histamin, giảm triệu chứng dị ứng. Thuốc cũng ức chế sản xuất cytokine và huy động đại thực bào để loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, từ đó làm giảm viêm và ngăn ngừa phản ứng dị ứng, giảm các triệu chứng như nổi mề đay và ngứa.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng.
  • Điều trị triệu chứng viêm kết mạc dị ứng (ngứa mắt, chảy nước mắt).
  • Điều trị nổi mề đay mạn tính và các phản ứng dị ứng da khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày.
  • Trẻ em 6 - 12 tuổi: ≥ 30kg: 1 viên/ngày; < 30kg: ½ viên/ngày.
  • Suy gan hoặc suy thận: ½ viên/ngày hoặc 1 viên cách ngày.

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc với nước. Không được nghiền nát hoặc nhai thuốc. Nếu khó nuốt, có thể hòa tan thuốc trong một thìa nước rồi uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng A.T Loratadin 10 cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Loratadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, chán ăn, đau đầu, buồn nôn, khô miệng, rối loạn tiêu hóa. Các tác dụng phụ này thường tự khỏi khi ngừng thuốc. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời A.T Loratadin 10 với một số thuốc có thể gây tương tác:

  • Cimetidin: làm tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương khoảng 60%.
  • Ketoconazol: làm tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương gấp 3 lần.
  • Erythromycin: làm tăng nồng độ Loratadin 40% và chất chuyển hóa descarboethoxyloratadin 46%.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và sản phẩm bạn đang sử dụng trước khi dùng A.T Loratadin 10.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng. Cần đánh giá chức năng gan trước khi dùng thuốc. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng viên thuốc trước khi dùng (màu sắc, mốc, ẩm ướt...).

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của A.T Loratadin 10 đối với phụ nữ mang thai. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và tham khảo ý kiến bác sĩ. Loratadin bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc này.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên, có tác dụng chống dị ứng mạnh mẽ. Nó có tác dụng ức chế sự giải phóng histamin và các chất trung gian viêm khác, làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, và viêm. Loratadin có thời gian tác dụng kéo dài và ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo chuyên môn về dược phẩm, không có trong nguồn dữ liệu đã cung cấp)

10. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Số đăng ký: VD-24132-16

Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên - VIỆT NAM

Đóng gói: Hộp 1 lọ 100 viên

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Viên uống tiện sử dụng.
  • Giảm hiệu quả các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • An toàn, ít gây buồn ngủ.

Nhược điểm:

  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa.
  • Chưa có đầy đủ thông tin về sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ