Atizidin 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atizidin 10mg
Thành phần
Mỗi viên nén Atizidin 10mg chứa:
Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate) | 10mg |
Tá dược: | Lactose monohydrate, Microcrystalline cellulose 101, Tinh bột biến tính, Iron oxide red, Iron oxide yellow, Magnesium stearate |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Atizidin 10mg được chỉ định điều trị viêm mũi dị ứng và nổi mề đay ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
- Người cao tuổi: Sử dụng thận trọng, cần cân nhắc điều chỉnh liều.
- Trẻ em từ 2 - 11 tuổi: Nên sử dụng dạng bào chế khác của hoạt chất rupatadine (ví dụ: dung dịch 1mg/ml).
- Suy gan: Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng.
- Suy thận: Không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng
Dùng đường uống.
Chống chỉ định
Không sử dụng Atizidin 10mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Buồn ngủ
- Chóng mặt
- Khô miệng
- Mệt mỏi
Ít gặp:
- Viêm họng, khô họng
- Viêm mũi, khô mũi
- Tăng thèm ăn
- Mất tập trung
- Chảy máu cam
- Buồn nôn, tiêu chảy
- Phát ban
- Tăng creatine phosphokinase máu
- Chỉ số gan bất thường
Hiếm gặp:
- Phản ứng quá mẫn
- Nhịp tim nhanh
Tương tác thuốc
Atizidin 10mg không nên dùng đồng thời với:
- Erythromycin
- Ketoconazole
- Nước ép bưởi
- Thuốc giảm đau trung ương
- Thuốc nhóm Statin
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Người cao tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng và có thể cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Nên sử dụng dạng bào chế rupatadine khác phù hợp hơn.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Chưa rõ rupatadine có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa có thông tin.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu xảy ra, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý khi quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin hoạt chất Rupatadine
Dược lực học
Rupatadine là chất đối kháng thụ thể histamine H1 kép và thụ thể hoạt hóa tiểu cầu (PAF). Nó ngăn chặn tác động của histamine và PAF, những chất trung gian gây ra các triệu chứng dị ứng như nghẹt mũi, chảy nước mũi, ngứa và sưng.
Dược động học
Rupatadine hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) khoảng 1 giờ. Uống cùng thức ăn nhiều chất béo làm tăng thời gian tiếp xúc và Tmax. Rupatadine được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4. Thời gian bán thải (T½) khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi.
Sản phẩm thay thế (tham khảo)
Một số sản phẩm chứa Rupatadine bao gồm Tesafu 10mg và Rupafin 10mg (thông tin về sản phẩm này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là khuyến nghị sử dụng).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này