Atimupicin 2%
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
AtiMupicin 2%
Thuốc kháng sinh bôi da
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mupirocin USP | 2% w/w |
Tá dược | vừa đủ 1 tuýp |
Dạng bào chế: Kem bôi da
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
AtiMupicin 2% chứa Mupirocin, một kháng sinh bôi ngoài da có phổ hẹp. Ở nồng độ thấp, Mupirocin có tác dụng kìm khuẩn; ở nồng độ cao, nó có tác dụng diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng là gắn thuận nghịch vào isoleucyl tRNA synthetase của vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Với nồng độ 2%, AtiMupicin diệt khuẩn hiệu quả trên da và niêm mạc bị nhiễm tụ cầu vàng.
2.1.2 Dược động học
Khi dùng ngoài da, lượng Mupirocin hấp thu vào tuần hoàn hệ thống rất nhỏ. Do đó, thông tin về dược động học của thuốc khi bôi ngoài da còn hạn chế.
2.2 Chỉ định
AtiMupicin 2% được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm da nhiễm khuẩn vết thương nhỏ (dài <10cm, diện tích <100cm²)
- Viêm nang lông
- Loét da
- Mụn nhọt
- Chốc lở
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Bôi 2-3 lần/ngày cho người lớn và trẻ em trên 2 tháng tuổi. Một đợt điều trị thường kéo dài 5-10 ngày.
Cách dùng: Bôi trực tiếp lên vùng da sạch và khô. Có thể băng vết thương bằng gạc sạch sau khi thoa thuốc.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định ở bệnh nhân dị ứng hoặc có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ chủ yếu tại chỗ: ngứa, rát, bỏng rát, đau ở vùng bôi thuốc. Ít gặp hơn: ban da, buồn nôn, khô da, da nhạy cảm. Ngừng dùng thuốc và báo bác sĩ nếu tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc thường xuyên xảy ra.
6. Tương tác thuốc
Vì là thuốc dùng ngoài da, tương tác với thuốc uống hoặc thuốc có tác dụng toàn thân rất ít. Tuy nhiên, không nên bôi AtiMupicin 2% cùng lúc với các kem bôi da hoặc thuốc khác. Nếu cần dùng nhiều thuốc bôi, cần cách nhau ít nhất 15-20 phút.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ dùng ngoài da, không bôi vào mắt, niêm mạc miệng hoặc âm đạo, không uống.
- Không dùng cho vết thương hở, vết thương nhiễm trùng diện tích lớn. Cần điều trị khác phù hợp.
- Lạm dụng có thể gây bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe
Gần như không ảnh hưởng đến thần kinh trung ương, không gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu có dấu hiệu ngộ độc (buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng), đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.
8. Thông tin thêm về Mupirocin
Mupirocin là một kháng sinh được chứng minh hiệu quả trong điều trị nhiều loại viêm da, kể cả viêm quy đầu, sừng hóa và nhiễm khuẩn da do tụ cầu vàng. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của AtiMupicin 2%
Ưu điểm:
- Mupirocin có hiệu quả điều trị nhiều bệnh viêm da.
- Dạng tuýp nhỏ gọn, tiện lợi.
- Giá thành tiết kiệm.
Nhược điểm:
- Có thể gây bội nhiễm nếu dùng lâu dài.
- Không dùng cho vết thương quá rộng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này