Mupirocin - Thông tin về Mupirocin
Phitrenone 5G
Mupirocin Usl 2%
Bactroban Ointment 5G
Derimucin
Bactronil
Bacterocin Oint 15G
Skinrocin
Supirocin-B Ointment
Supirocin
Atimupicin 2%
Thông tin chi mô tả tiết về Mupirocin
Mupirocin: Cấu trúc, Cơ chế tác dụng, Chỉ định, Chống chỉ định và Tác dụng phụ
Mupirocin là một kháng sinh tại chỗ có phổ tác dụng hẹp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn Staphylococcus aureus, bao gồm cả các chủng kháng methicillin (MRSA) và Streptococcus pyogenes. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cấu trúc, cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ của Mupirocin dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu nghiên cứu y khoa quốc tế.
Cấu trúc hóa học và đặc tính dược lý
Mupirocin là một acid monocarboxylic béo, có nguồn gốc từ vi khuẩn Pseudomonas fluorescens. Công thức hóa học của nó là C17H34O3. Mupirocin tồn tại dưới dạng muối natri (mupirocin natri) để tăng độ hòa tan và khả năng hấp thu tại chỗ. Nó có cấu trúc lipophilic, giúp thuốc dễ dàng thâm nhập vào da và mô mềm.
Đặc tính dược lý quan trọng của Mupirocin bao gồm:
- Kháng khuẩn mạnh: Mupirocin ức chế sự tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách liên kết với isoleucyl-tRNA synthetase, một enzyme thiết yếu trong quá trình dịch mã thông tin di truyền.
- Phổ tác dụng hẹp: Mupirocin chủ yếu tác dụng trên vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là Staphylococcus aureus (cả MSSA và MRSA) và Streptococcus pyogenes. Tác dụng đối với vi khuẩn Gram âm là yếu.
- Hấp thu tại chỗ thấp: Khi dùng tại chỗ, Mupirocin hấp thu vào máu ở mức độ thấp, giảm nguy cơ tác dụng phụ toàn thân.
- Phân bố: Thuốc tập trung chủ yếu tại vị trí bôi.
- Thải trừ: Mupirocin được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
Chỉ định
Mupirocin được chỉ định điều trị các nhiễm trùng da và mô mềm sau:
- Nhiễm trùng da và mô mềm do Staphylococcus aureus (bao gồm cả MRSA) gây ra, như viêm nang lông, áp xe, chốc lở, viêm da.
- Nhiễm trùng da và mô mềm do Streptococcus pyogenes gây ra, như viêm da, chốc lở.
- Viêm mũi, viêm xoang do Staphylococcus aureus (đặc biệt là dạng mỡ).
Lưu ý: Mupirocin không hiệu quả đối với các nhiễm trùng sâu hoặc lan rộng. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc lan rộng, cần điều trị bằng kháng sinh toàn thân.
Chống chỉ định
Mupirocin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với mupirocin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét da hở rộng.
- Vùng da bị tổn thương nghiêm trọng.
Cần thận trọng khi sử dụng Mupirocin ở bệnh nhân suy thận, do thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Tuy nhiên, với liều dùng tại chỗ, nguy cơ tích lũy thuốc ở bệnh nhân suy thận là thấp.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Mupirocin thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
Loại tác dụng phụ | Triệu chứng |
---|---|
Tại chỗ | Ngứa, rát, nổi mẩn đỏ, khô da, kích ứng da tại chỗ bôi thuốc. Hiếm gặp: viêm da tiếp xúc dị ứng. |
Toàn thân | Hiếm gặp: đau đầu, buồn nôn. |
Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác thuốc đáng kể của Mupirocin khi sử dụng tại chỗ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác bôi ngoài da để tránh tương tác hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng và cách dùng Mupirocin tùy thuộc vào loại thuốc và chỉ định cụ thể. Thông thường, thuốc được bôi một lớp mỏng lên vùng da bị nhiễm trùng 2-3 lần/ngày trong 7-10 ngày. Không nên băng kín vùng da bôi thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý
Những thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.
Việc sử dụng Mupirocin kéo dài hoặc lạm dụng có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Do đó, cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị. Nếu tình trạng nhiễm trùng không được cải thiện sau 7-10 ngày điều trị, cần tái khám bác sĩ để được đánh giá lại và điều chỉnh phương pháp điều trị.
Cần lưu ý rằng thông tin này được tổng hợp từ nhiều nguồn và có thể không bao gồm tất cả các thông tin chi tiết về Mupirocin. Luôn tham khảo tài liệu y khoa chính thức và ý kiến chuyên gia y tế để có thông tin đầy đủ và chính xác nhất.