Mupirocin Ointment Usp 2% Taro

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2% taro
Dạng bào chế:
Thuốc mỡ
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 22g
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Taro Pharmaceuticals

Video

Mupirocin Ointment USP 2% Taro

Thuốc Kháng Sinh Bôi Da

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mupirocin 20mg/g
Tá dược Polyethylen glycol 400, polyethylen glycol 4000, propylen glycol

Dạng bào chế: Thuốc mỡ

2. Công dụng và Chỉ định

Mupirocin Ointment USP 2% Taro là thuốc kháng sinh bôi ngoài da được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn Staphylococcus aureusStreptococcus pyogenes nhạy cảm. Thuốc có hiệu quả trong điều trị:

  • Nhiễm trùng da nguyên phát: Chốc lở, viêm nang lông, nhọt, vết loét nhiễm trùng.
  • Nhiễm trùng da thứ phát: Chàm có biến chứng nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm trùng vết thương: Trầy xước, vết côn trùng cắn, vết thương nhỏ, bỏng nhẹ.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng: Bảo vệ vết thương hở sạch sẽ khỏi nhiễm khuẩn.

3. Liều dùng và Cách dùng

Cách dùng: Bôi một lớp mỏng thuốc mỡ lên vùng da bị nhiễm trùng 2-3 lần mỗi ngày. Có thể băng vết thương sau khi bôi thuốc. Loại bỏ thuốc dư thừa sau khi điều trị. Chỉ sử dụng ngoài da, tránh tiếp xúc với mắt, mũi, miệng và âm đạo. Nếu vô tình tiếp xúc, rửa sạch ngay bằng nước.

Liều dùng: Bôi 2-3 lần mỗi ngày, tối đa 10 ngày tùy theo đáp ứng của bệnh.

Điều chỉnh liều: Không cần điều chỉnh liều cho người suy gan. Đối với người cao tuổi suy thận, hạn chế sử dụng nếu có nguy cơ hấp thu polyethylen glycol cao hoặc suy thận mức độ vừa đến nặng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử mẫn cảm với mupirocin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Cảm giác nóng rát, châm chích, đau, ngứa, mẩn đỏ, khô hoặc sưng da, buồn nôn, tiết dịch tại vùng nhiễm trùng.

Ít gặp: Phồng rộp, đóng vảy, kích ứng, ngứa ngáy, da nứt nẻ, bong tróc, vết loét, đốm trắng trong miệng hoặc trên lưỡi, đau bụng, ho, khó nuốt, chóng mặt, nhịp tim nhanh, sốt, phát ban, mề đay, sưng mặt, mí mắt, lưỡi, cổ họng, phù nề các chi và bộ phận sinh dục, khó thở, tức ngực, mệt mỏi bất thường, tiêu chảy (có thể kèm máu).

Rất hiếm: Phản ứng dị ứng toàn thân.

Lưu ý: Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Mupirocin Ointment USP 2% Taro.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Dừng điều trị: Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng hoặc kích ứng mạnh.
  • Nguy cơ kháng thuốc: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Suy thận: Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi suy thận.
  • Vị trí không nên sử dụng: Trong nhãn khoa, bên trong mũi trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, kết hợp với ống thông, nơi đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm.
  • Tránh tiếp xúc với mắt: Rửa kỹ bằng nước nếu dính vào mắt.
  • Hấp thu polyethylen glycol: Thận trọng với khả năng hấp thu polyethylen glycol qua vết thương hở, đặc biệt ở người suy thận.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

8. Xử trí quá liều

Lau sạch phần thuốc thừa. Không có phương pháp điều trị đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ và theo dõi phù hợp.

9. Quên liều

Bôi thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.

10. Thông tin về thành phần hoạt chất: Mupirocin

Mupirocin là một hợp chất kháng sinh được chiết xuất từ quá trình lên men vi khuẩn Pseudomonas fluorescens, thành phần chính là acid pseudomonic A. Mupirocin ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết thuận nghịch với enzyme isoleucyl-tRNA synthetase. Có tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ cao và kìm khuẩn ở nồng độ thấp. Hiệu quả chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là Staphylococcus aureus (bao gồm cả các chủng kháng methicillin) và Streptococcus. Hấp thu qua da rất ít khi sử dụng ngoài da. Chuyển hóa thành acid monic không hoạt tính và đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

Lưu ý: Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ khoảng 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ