Aspirin 81 Pharimexco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26128-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim tan trong ruột
Quy cách:
Chai 100 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Video

Aspirin 81 Pharimexco

Thông tin chi tiết sản phẩm

Aspirin 81 Pharimexco là thuốc thuộc nhóm thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, chứa hoạt chất chính là Acid acetyl salicylic (ASA).

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acid acetylsalicylic 81 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên bao tan trong ruột.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng thuốc Aspirin 81 Pharimexco

2.1.1 Dược lực học

Acid acetyl salicylic là một chất chống kết tập tiểu cầu, ức chế không thuận nghịch enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn ngừa tổng hợp prostaglandin. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Aspirin 81 Pharimexco được chỉ định trong điều trị thứ phát sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ, cũng như phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đau thắt ngực không ổn định. Thuốc cũng có tác dụng giảm đau và hạ sốt.

Lưu ý: Sự ức chế prostaglandin ở thận có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở bệnh nhân suy thận mạn tính, suy tim, suy gan hoặc rối loạn thể tích huyết tương.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Acid acetylsalicylic được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Acid salicylic, chất chuyển hóa chính của ASA, cũng có tác dụng dược lý tương tự. Sinh khả dụng đường uống khoảng 68% ± 3%.

Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương của ASA khoảng 49%. Thể tích phân bố là 0,15 ± 0,03 lít/kg.

Chuyển hóa và thải trừ: Tốc độ thanh thải huyết tương là 9,3 ± 1,1 ml/phút/kg, thay đổi ở người cao tuổi và bệnh nhân xơ gan. Thời gian bán thải của ASA khoảng 0,25 ± 0,03 giờ. Thận là cơ quan thải trừ chính, dưới dạng acid salicylic tự do và các chất chuyển hóa liên hợp.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa thứ phát sau nhồi máu cơ tim.
  • Phòng ngừa đau thắt ngực không ổn định.
  • Giảm đau, hạ sốt (Chỉ định này ít được sử dụng với liều 81mg).

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: 2-4 viên/ngày, sử dụng hàng ngày hoặc cách ngày. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Cách dùng: Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử viêm loét dạ dày - tá tràng.
  • Dị ứng với acid acetylsalicylic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: rối loạn tiêu hóa ( buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy), chảy máu, phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, phát ban, phù Quincke). Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Lưu ý: Aspirin có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và một số thuốc chống trầm cảm. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

Tránh sử dụng rượu bia trong quá trình điều trị.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, trẻ em, người có tiền sử rối loạn chảy máu.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng Aspirin 81 Pharimexco cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc

Aspirin ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Acid Acetylsalicylic

Acid acetylsalicylic (ASA) là một thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAID). Ngoài tác dụng trên, ASA còn có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Lưu ý: Thông tin cung cấp ở đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

9. Nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-26128-17

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco)

Đóng gói: 10 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ