Arthur
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Arthur
Thuốc Arthur được sử dụng trong điều trị các triệu chứng đau do rối loạn sự vận chuyển và rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimebutine maleat | 200mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, povidon, magnesi stearat, natri lauryl sulfat, croscarmellose natrium, calcium phosphate Dibasic khan, Silicon dioxide, hydroxypropylmethylcellulose, titan dioksid, polyethylene glycol 6000) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Arthur
Trimebutine là một chất chống co thắt, làm giảm đau bụng và giúp phục hồi chức năng bình thường của ruột. Nó tác động trực tiếp lên cơ trơn bằng cách:
- Ngăn chặn dòng ion Canxi ngoại bào đi vào tế bào cơ trơn.
- Giải phóng canxi từ kho dự trữ canxi nội bào.
Điều này dẫn đến sự khử cực của màng tế bào và làm giảm nhu động ruột. Trimebutine và các chất chuyển hóa hoạt động của nó cũng liên kết với các thụ thể mu-opioid, giúp thư giãn co thắt cơ trơn.
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật.
- Điều trị triệu chứng đau, rối loạn sự vận chuyển, bất ổn ở ruột có liên quan đến rối loạn chức năng của ruột.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: ½ viên/lần, 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước thích hợp. Nên uống thuốc sau khi ăn để đạt hiệu quả tối đa. Tránh uống thuốc cùng với rượu, bia, nước ngọt có ga hoặc các chất kích thích thần kinh.
4. Chống chỉ định
- Phenylceton niệu.
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (tỷ lệ thấp):
- Khô miệng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, khát nước, buồn nôn, đau bụng vùng thượng vị.
- Tim đập nhanh, mệt mỏi, hoa mắt, suy nhược, hồi hộp.
- Hiếm gặp: Tăng SGOT, SGPT.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời Arthur với d-tubocurarine có thể làm tăng tác dụng không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Không sử dụng trong 3 tháng đầu. Chỉ dùng trong 3 tháng giữa hoặc 3 tháng cuối khi thật sự cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng.
7.3 Xử trí quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Trimebutine Maleat
Trimebutine Maleat là một thuốc chống co thắt tác động trực tiếp lên cơ trơn đường tiêu hóa. Nó được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm đau bụng cấp và mãn tính, đặc biệt ở những bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích. Các nghiên cứu cho thấy Trimebutine có hiệu quả cả ở người lớn và trẻ em.
9. Ưu điểm của thuốc Arthur
- Hiệu quả tốt trong điều trị đau bụng.
- Dạng viên nén bao phim, không gây kích ứng dạ dày.
- Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý.
- Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
10. Nhược điểm của thuốc Arthur
Giá thành có thể cao hơn so với một số thuốc cùng nhóm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này