Aquima
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aquima: Thuốc Tiêu Hóa
Aquima là thuốc hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa như ợ nóng, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng…
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/10ml |
---|---|
Nhôm Hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg) | 460mg |
Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) | 400mg |
Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) | 50mg |
Tá dược: natri caboxymethyl cellulose, Glycerin, Sorbitol, Sucralose, carrageenan, propyl parahydroxybenzoat, methyl parahydroxibenzoat, hương chanh, hương Bạc Hà, nước tinh khiết. |
Dạng bào chế: Hỗn dịch
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Nhôm hydroxyd: Thuộc nhóm thuốc kháng acid. Phản ứng với acid hydrochloric trong dạ dày, làm giảm lượng acid, cải thiện tình trạng loét dạ dày tá tràng, ợ hơi, ợ chua, chướng bụng, trào ngược. Ngoài ra, nó còn phản ứng với phosphat của thức ăn, giúp giảm phosphat huyết dư thừa ở bệnh nhân suy thận và tăng năng cận giáp thứ phát.
Magnesi hydroxyd: Thuộc nhóm antacid (chống acid dịch vị), có tác dụng nhuận tràng, chống acid dịch vị. Tác dụng kéo dài nhờ hấp thu chậm. Tăng tác dụng khi có thức ăn trong dạ dày. Tăng nhu động dạ dày và kích thích nhu động ruột, giảm táo bón.
Simethicon: Giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong đường tiêu hóa, giúp tống xuất khí ra ngoài, làm giảm chứng chướng bụng, ợ hơi. Thời gian tác dụng ngắn.
2.2 Chỉ định
Thuốc Aquima được chỉ định cho các trường hợp: ợ hơi, ợ nóng, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, tăng tiết acid dạ dày.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Lứa tuổi | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em < 5 tuổi | ≤ 5ml (1/2 gói) |
Người lớn và trẻ em ≥ 5 tuổi | 5-10ml (1/2 - 1 gói) |
Người cao tuổi | 5-10ml (1/2 - 1 gói) |
3.2 Cách dùng
Uống đường uống, sau ăn 20-60 phút hoặc trước khi ngủ nếu cần. Lắc đều trước khi uống.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Giảm phosphat máu.
5. Tác dụng phụ
Triệu chứng | Tần suất/Cách xử trí |
---|---|
Dị ứng: phát ban, sưng mí mắt, môi, khó thở, khó nuốt | Ngừng dùng thuốc và đến bệnh viện ngay. |
Rối loạn hệ miễn dịch: mề đay, ngứa, phản vệ, phù mạch | |
Rối loạn tiêu hóa: táo bón, tiêu chảy, đau bụng | Ít gặp |
Tăng Magie máu (ở bệnh nhân suy thận), tăng nồng độ nhôm trong máu, giảm phosphat máu | Rất hiếm gặp |
6. Tương tác thuốc
Nhóm thuốc | Tương tác |
---|---|
Tetracyclin, các vitamin, Ciprofloxacin, ketoconazol, hydroxychloroquine,… | Nhôm hydroxyd cản trở hấp thu các thuốc này. |
Levothyroxine | Simethicon làm chậm hấp thu Levothyroxine. |
Polystyrene | Giảm hiệu lực gắn Kali, gây nhiễm kiềm chuyển hóa ở bệnh nhân suy thận và tắc ruột. |
Các citrat | Tăng nồng độ nhôm trong máu. |
Một số thuốc bài tiết qua nước tiểu | Thay đổi sự bài tiết một số thuốc (tăng bài tiết salicylates). |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi (có thể gây táo bón, tắc ruột).
- Lưu ý lượng phosphat trong cơ thể (giảm phosphat có thể gây loãng xương).
- Có thể gây thiếu máu hoặc sa sút trí tuệ ở bệnh nhân suy thận khi dùng liều cao và kéo dài.
- Thận trọng ở người có vấn đề về chuyển hóa porphyrin đang làm thẩm tách máu (vì thành phần Nhôm hydroxyd).
- Không dùng cho người không dung nạp Fructose (vì có Sorbitol).
- Trẻ em suy thận và mất nước có thể bị tăng Magie máu.
- Propyl parahydroxybenzoate, methyl parahydroxybenzoat có thể gây dị ứng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Nôn, đau bụng, tiêu chảy, tắc ruột.
Xử trí: Tiêm tĩnh mạch calcium gluconat, lợi tiểu cưỡng bức, bù nước. Thẩm tách máu hoặc thẩm phân phúc mạc ở bệnh nhân suy thận.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30°C, tránh ẩm, ánh nắng mặt trời. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Nhôm Hydroxyd: Kháng acid, trung hòa acid dạ dày. Có thể gây táo bón ở liều cao. Ảnh hưởng đến hấp thu một số thuốc khác.
Magnesi Hydroxyd: Kháng acid, nhuận tràng. Có thể gây tiêu chảy ở liều cao. Ảnh hưởng đến hấp thu một số thuốc khác.
Simethicon: Thuốc chống đầy hơi, làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong đường tiêu hóa.
9. Dược lực học & Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thức của nhà sản xuất)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này