Apnat 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Apnat 60mg
Tên hoạt chất: Apalutamide
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Apalutamide | 60mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Apnat 60mg (Apalutamide) được chỉ định cho:
- Bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn, nhạy cảm với thiến.
- Bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt không di căn, kháng thiến.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 4 viên/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp.
Cách dùng
Uống Apnat 60mg bằng đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, nên duy trì thời điểm uống thuốc cố định mỗi ngày. Nuốt cả viên với một cốc nước đầy đủ, không nhai hoặc bẻ viên.
Chống chỉ định
Không sử dụng Apnat 60mg cho các trường hợp sau:
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Apnat 60mg bao gồm:
- Thường gặp: Giảm cảm giác thèm ăn, tăng triglycerid, tăng cholesterol máu, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, phát ban da, rụng tóc, mệt mỏi, giảm cân, đau cơ, đau khớp.
- Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Suy giáp, co giật, rối loạn mạch máu não, thiếu máu cục bộ, rối loạn vị giác, kéo dài khoảng QT, bệnh tim thiếu máu cục bộ, đỏ bừng mặt, tăng huyết áp, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, tăng bạch cầu ái toan, co thắt cơ, gãy xương, té ngã.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả những tác dụng phụ không được liệt kê ở đây.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Apnat 60mg kết hợp với các thuốc sau:
- Thuốc ức chế CYP2C8 (ví dụ: gemfibrozil, clopidogrel): Có thể cần giảm liều Apalutamide.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ritonavir, clarithromycin, ketoconazole): Có thể cần giảm liều Apalutamide.
- Thuốc điều trị thiếu hụt androgen: Có thể kéo dài khoảng QT. Cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc khác có thể gây kéo dài khoảng QT (thuốc gây xoắn đỉnh, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống loạn thần, moxifloxacin, methadone).
- Thuốc chống đông máu như warfarin và coumarin: Nên tránh sử dụng chung.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Apnat 60mg.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Rủi ro co giật: Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân có tiền sử co giật, chấn thương não tiềm ẩn, đột quỵ trong vòng 1 năm, khối u não nguyên phát hoặc di căn não. Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu bị co giật trong khi điều trị.
- Nguy cơ gãy xương và té ngã: Cân nhắc khi dùng chung với thuốc tác động lên xương.
- Rủi ro tim mạch: Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ kéo dài khoảng QT, hoặc đang dùng thuốc gây kéo dài khoảng QT.
- Phản ứng da nghiêm trọng: Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử phản ứng da nghiêm trọng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, các triệu chứng tương tự như tác dụng phụ có thể xuất hiện. Hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được điều trị triệu chứng.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Dược lực học
Apalutamide là chất đối kháng thụ thể androgen mạnh. Nó liên kết chọn lọc với miền liên kết phối tử của thụ thể androgen (AR), ngăn cản sự chuyển vị nhân AR và liên kết với các yếu tố đáp ứng androgen. Điều này ức chế sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 100%, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ uống.
- Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 276L.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C8 và CYP3A4.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 3 ngày. 65% liều được thải trừ qua nước tiểu, 24% qua phân.
Thông tin thêm về Apalutamide
Apalutamide là một thuốc ức chế thụ thể androgen được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Hiệu quả của nó đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
Lưu ý:
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc điều trị ung thư.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này