Apigel-Plus Apimed
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Apigel-Plus Apimed: Thông tin chi tiết sản phẩm
Apigel-Plus Apimed là thuốc tiêu hóa dạng hỗn dịch uống, được chỉ định trong điều trị các vấn đề về tiêu hóa như trào ngược dạ dày - thực quản, viêm loét dạ dày - tá tràng và giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng (trong 10ml) |
---|---|
Magnesi hydroxyd | 80mg |
Nhôm hydroxyd | 80mg |
Simethicone | 8mg |
2. Công dụng - Chỉ định
Apigel-Plus Apimed được chỉ định để:
- Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản.
- Điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng.
- Giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu do tăng sản xuất axit dạ dày.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: Tối đa 2,5ml/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 5 đến 12 tuổi: 2,5ml/lần, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 2,5 - 5ml/lần, 4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Lắc đều gói thuốc trước khi dùng. Uống trực tiếp sau khi mở gói. Thời điểm thích hợp để uống thuốc là sau khi ăn từ 20 phút - 1 tiếng, buổi tối trước khi đi ngủ, hoặc dùng ngay khi có các triệu chứng khó chịu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Apigel-Plus Apimed nếu bạn:
- Dị ứng với Magnesi hydroxyd, Nhôm hydroxyd, Simethicone hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Suy thận nặng.
- Hẹp môn vị.
- Giảm phosphat máu.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Magnesi hydroxyd: Tiêu chảy, đau bụng, ngộ độc magnesi (ở liều cao hoặc bệnh nhân suy thận).
- Nhôm hydroxyd: Táo bón, giảm phosphat máu, đau bụng.
- Simethicone: Buồn nôn, đau bụng nhẹ (ít gặp).
6. Tương tác thuốc
Apigel-Plus Apimed có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Tetracyclin, fluoroquinolon: Giảm hấp thu kháng sinh. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Thuốc giảm cholesterol: Có thể ảnh hưởng đến hấp thu thuốc giảm cholesterol.
- Digoxin: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ Digoxin. Cần theo dõi chặt chẽ.
- Thực phẩm có chứa axit: Có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
- Bisphosphonat: Giảm hấp thu bisphosphonat. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kháng axit khác hoặc thuốc chứa magnesi hoặc nhôm.
- Theo dõi chức năng gan và thận khi dùng thuốc dài ngày hoặc có tiền sử bệnh gan, thận.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân giảm phosphat máu.
- Tránh sử dụng thuốc trong thời gian dài để tránh mất cân bằng điện giải hoặc ảnh hưởng hấp thu chất dinh dưỡng.
- Không sử dụng thuốc hết hạn hoặc có dấu hiệu biến chất.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Quá liều
Theo dõi triệu chứng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Đóng kín gói thuốc sau khi sử dụng.
8. Dược lực học
Magnesi hydroxyd và Nhôm hydroxyd: Là các thuốc kháng axit, trung hòa axit dạ dày, làm giảm triệu chứng ợ nóng, đau dạ dày và khó tiêu. Nhôm hydroxyd còn tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Simethicone: Chất chống đầy hơi, giảm sức căng bề mặt của bong bóng khí trong đường tiêu hóa, giúp dễ dàng thải khí.
9. Dược động học
Magnesi hydroxyd: Hấp thu ít, bài tiết qua nước tiểu.
Nhôm hydroxyd: Hấp thu ít, bài tiết qua nước tiểu.
Simethicone: Không hấp thu, thải trừ qua phân.
10. Ưu điểm
- Dạng hỗn dịch dễ uống.
- Tác dụng nhanh.
- Kết hợp 3 thành phần hiệu quả.
- Cân bằng tác dụng phụ.
11. Nhược điểm
Không nên sử dụng lâu dài hoặc thường xuyên, có thể gây giảm hấp thu phosphat và ảnh hưởng đến sức khỏe xương.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này