Apifix 1

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893114357623 (SĐK cũ: VD3-39-20)
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Apimed

Video

Apifix 1

Thông tin chi tiết sản phẩm

Apifix 1 là thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị viêm gan B mãn tính.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Entecavir 1mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Apifix 1 được chỉ định để điều trị viêm gan B mãn tính ở người lớn. Thuốc có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus viêm gan B (HBV), giúp kiểm soát sự lây lan của virus trong gan.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Viêm gan B mạn tính chưa được điều trị: Liều khuyến cáo là 0,5 mg/ngày.
  • Viêm gan B mạn tính và kháng Lamivudine: Liều khuyến cáo là 1 viên Apifix 1/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trực tiếp với một cốc nước. Nên uống thuốc lúc đói, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn để đạt hiệu quả hấp thu tối đa.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Apifix 1 cho người bệnh quá mẫn cảm với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, mất ngủ.

Ít gặp: Suy thận, nhiễm toan lactic, gan to nhiễm mỡ.

Hiếm gặp: Tăng đường huyết, tăng men gan (ALT, AST), giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu.

6. Tương tác thuốc

Entecavir được thải trừ chủ yếu qua thận. Sử dụng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận (như Aminoglycoside, thuốc lợi tiểu, thuốc chống nấm, NSAIDs) có thể làm tăng nguy cơ suy thận hoặc tăng nồng độ Entecavir trong máu. Sử dụng chung với thuốc ức chế miễn dịch (như Ciclosporin hoặc Tacrolimus) có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận. Thuốc ảnh hưởng mạnh đến chức năng gan (như Rifampin hoặc Phenytoin) có thể làm giảm hiệu quả của Entecavir hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến gan. Tránh uống rượu trong quá trình điều trị vì có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan và giảm hiệu quả thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần theo dõi định kỳ chức năng gan và tải lượng virus (HBV-DNA) trong quá trình điều trị.
  • Không được tự ý ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Theo dõi sát chức năng thận trong quá trình điều trị.
  • Thận trọng với bệnh nhân đã dùng các thuốc kháng virus khác như Lamivudine (có thể dẫn đến kháng thuốc).
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau bụng nặng, vàng da, hoặc các dấu hiệu viêm gan nặng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Hiện chưa có đủ dữ liệu về an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Phụ nữ cho con bú cần cân nhắc việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

7.3 Xử trí khi quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị chủ yếu dựa trên các biện pháp hỗ trợ và theo dõi bệnh nhân để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản trong bao bì gốc, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

8. Dược lực học

Entecavir là nucleoside analog, cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) cần thiết cho sao chép DNA của virus. Sau khi được phosphoryl hóa thành Entecavir triphosphate trong tế bào, nó sẽ chèn vào chuỗi DNA của virus đang hình thành, dẫn đến kết thúc sớm chuỗi DNA và ngăn cản sự nhân đôi của virus.

9. Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 100%. Thức ăn có thể làm giảm hấp thu. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 0,5-1,5 giờ sau khi uống (khi đói).

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 260 lít. Gắn kết với protein huyết tương thấp (khoảng 13%).

Chuyển hóa: Hầu như không bị chuyển hóa bởi enzyme gan cytochrome P450 (CYP450).

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (62-73% liều dùng qua nước tiểu). Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 128-149 giờ.

10. Thông tin về Entecavir

Entecavir là một thuốc kháng virus thuộc nhóm nucleoside analog, được sử dụng chủ yếu để điều trị viêm gan B mạn tính. Nó có tỷ lệ kháng thuốc thấp, đặc biệt ở những bệnh nhân chưa từng dùng thuốc kháng virus trước đó, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài. So với các thuốc khác như Lamivudine hay Adefovir, Entecavir thường gây ít tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, đặc biệt trên gan và thận khi được sử dụng đúng liều lượng và có sự theo dõi chặt chẽ.

11. Ưu điểm của Apifix 1

  • Ức chế mạnh mẽ sự sao chép của virus HBV và giảm tải lượng virus đáng kể.
  • Tỷ lệ kháng thuốc rất thấp.
  • Ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.

12. Nhược điểm của Apifix 1

Không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ