Antirova Plus

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25640-16
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

Antirova Plus

Thông tin chi tiết sản phẩm Antirova Plus

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Spiramycin 750.000 IU
Metronidazol 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Antirova Plus

Spiramycin: Thuộc nhóm Macrolid, có tác dụng kìm khuẩn trên vi khuẩn đang phân chia tế bào. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách tác động lên tiểu đơn vị 50S của ribosome. Ở nồng độ huyết thanh thông thường, Spiramycin chủ yếu kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ cao có thể diệt khuẩn chậm đối với vi khuẩn nhạy cảm. Hiệu quả đối với một số vi khuẩn Gram dương, nhưng không có tác dụng với vi khuẩn Gram âm đường ruột do có sự kháng chéo giữa Spiramycin, Erythromycin và Oleandomycin.

Metronidazol: Là dẫn chất 5-nitro-imidazol, chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa chính là alcohol. Có tác dụng tốt trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí như Trichomonas vaginalis (trùng roi âm đạo), Giardia, vi khuẩn kỵ khí Gram âm (Bacteroides, Clostridium, Helicobacter), nhưng không có tác dụng trên vi khuẩn hiếu khí.

Chỉ định

Antirova Plus được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm khuẩn răng miệng như:

  • Nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính hoặc tái phát (áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm nha chu, viêm miệng, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm...).
  • Điều trị dự phòng nhiễm trùng tại chỗ sau phẫu thuật răng miệng.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

  • Người lớn: 4-6 viên/ngày, chia 2-3 lần.
  • Trẻ em 10-15 tuổi: 3 viên/ngày, chia 3 lần.
  • Trẻ em 5-10 tuổi: 2 viên/ngày, chia 2 lần.

Cách dùng

Uống thuốc với một ít nước, tốt nhất là sau khi ăn. Rửa tay sạch trước khi dùng thuốc.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc (Metronidazol, dẫn xuất Imidazol, Acetyl spiramycin).
  • Tiền sử dị ứng với Spiramycin hoặc Metronidazol.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy); vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng; dị ứng da (nổi mề đay, ban); giảm bạch cầu (tạm thời, hồi phục sau khi ngưng thuốc); nước tiểu màu nâu đỏ.

Ít gặp (khi dùng lâu dài): Chóng mặt, mất phối hợp vận động, mất điều hòa, dị cảm, viêm đa dây thần kinh cảm giác và vận động.

Tương tác thuốc

Spiramycin: Có thể làm giảm tác dụng của thuốc tránh thai và làm giảm nồng độ Levodopa trong máu.

Metronidazol:

  • Tương tác với Disulfiram gây độc thần kinh (loạn thần, lú lẫn).
  • Tăng độc tính của thuốc chống đông đường uống (Warfarin), tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Tăng tác dụng của thuốc giãn cơ (Vecuronium).
  • Tăng nồng độ Lithium trong máu.
  • Kết hợp với rượu gây phản ứng: nóng, đỏ, nôn mửa.
  • Tăng phản ứng bất lợi tim mạch của Terfenadin và Astemisol (kéo dài khoảng QT, loạn nhịp, nhịp nhanh).
  • Cimetidin ức chế chuyển hóa Metronidazol, làm tăng thời gian bán thải.
  • Làm giảm độ thanh thải của Fluorouracil, tăng độc tính của Fluorouracil.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Spiramycin: Thận trọng khi dùng cho người suy gan (có thể gây độc gan), người bệnh tim, loạn nhịp tim.

Metronidazol: Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (suy gan), có thể gây nhiễm nấm Candida ở miệng, âm đạo hoặc ruột. Ức chế Alcol dehydrogenase, có thể gây phản ứng nhẹ (nóng bừng mặt, đau đầu, buồn nôn, nôn, co cứng bụng, đổ mồ hôi). Liều cao điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí, bệnh do amip và Giardia có thể gây rối loạn máu và thần kinh.

Lưu ý chung: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Cảnh báo người lái xe và vận hành máy móc về khả năng buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, ảo giác, co giật hoặc rối loạn thị giác thoáng qua.

Xử lý quá liều

Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Liên hệ cấp cứu và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp, cần thêm thông tin)

Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin chi tiết hơn về Spiramycin và Metronidazol cần được bổ sung từ nguồn khác. Nguồn cung cấp chỉ đưa ra thông tin cơ bản về cơ chế hoạt động.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ