Ankodinir 30Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
ANKODINIR 30ml
Thuốc Kháng Sinh
1. Thành phần
Mỗi lọ ANKODINIR 30ml chứa:
Cefdinir | 1,5g |
Tá dược | vừa đủ 18,05mg (Đường kính, natri benzoat, acid citric, natri citrat, gôm xanthan, aerosil-200, bột mùi dâu, magnesi stearat) |
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Cefdinir là kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Cefdinir có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus; Streptococcus pyogenes; Streptococcus pneumoniae) và Gram âm (như Haemophilus influenzae; Haemophilus parainfluenzae; Streptococcus pyogenes). Cơ chế tác dụng của Cefdinir là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
2.1.2 Dược động học
Cefdinir được hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng khoảng 16-25%. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và liên kết với protein huyết tương khoảng 60-70%. Cefdinir chuyển hóa không đáng kể và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu với thời gian bán thải khoảng 1,7 giờ.
2.2 Chỉ định
ANKODINIR 30ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Cefdinir:
- Người lớn: Viêm phổi mắc phải cộng đồng; Viêm đợt cấp của viêm phế quản mạn tính; Viêm xoang; Viêm amidan/họng; Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng.
- Trẻ em: Viêm tai giữa cấp; Viêm xoang hàm cấp; Viêm họng, viêm amidan; Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Liều dùng tham khảo như sau:
Người lớn và thanh thiếu niên:
Loại nhiễm khuẩn | Liều dùng | Liệu trình |
---|---|---|
Viêm phổi mắc phải cộng đồng | 300mg x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Viêm đợt cấp của viêm phế quản mạn tính | 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày | 5-10 ngày |
Viêm xoang | 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày | 5-10 ngày |
Viêm amidan/họng | 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg/lần/ngày | 5-10 ngày |
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng | 300mg x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Trẻ em:
Loại nhiễm khuẩn | Liều dùng | Liệu trình |
---|---|---|
Viêm tai giữa | 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày | 10 ngày |
Viêm đợt cấp của viêm phế quản mạn tính | 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày | 5-10 ngày |
Viêm xoang | 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày | 5-10 ngày |
Viêm amidan/họng | 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/lần/ngày | 5-10 ngày |
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng | 7mg/kg x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Bảng liều dùng cho trẻ em theo cân nặng (250mg/5ml):
Cân nặng (kg) | Liều dùng |
---|---|
9-12 | 2,5ml/12 giờ hoặc 5ml/24 giờ |
18 | 3,75ml/12 giờ hoặc 7,5ml/24 giờ |
27 | 5ml/12 giờ hoặc 10ml/24 giờ |
Từ 43 | 6ml/12 giờ hoặc 12ml/24 giờ |
Người suy thận:
- Người lớn: Độ thanh thải creatinin ≤ 30ml/phút: 300mg/lần/ngày.
- Trẻ em: Độ thanh thải creatinin ≤ 30ml/phút/1,73 mét vuông: 7mg/kg tối đa 300mg/lần/ngày.
Chạy thận nhân tạo: Sử dụng liều như người suy thận vào ngày không chạy thận hoặc vừa kết thúc chạy thận.
3.2 Cách dùng
Pha hỗn dịch theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Lắc kỹ trước khi dùng.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với Cefdinir, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
ADR ≥ 1/100: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm âm đạo.
1/1000 < ADR < 1/100: Đầy bụng, ban đỏ, táo bón, buồn nôn, nôn, biếng ăn, khô miệng, chóng mặt, suy nhược, mơ màng, mất ngủ.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thực phẩm: Thực phẩm chứa sắt có thể ảnh hưởng đến hấp thu Cefdinir (uống cách nhau 2 giờ).
Thuốc: Probenecid làm giảm thải trừ Cefdinir qua thận; Thuốc kháng acid (chứa aluminium + magnesium) nên dùng cách Cefdinir 2 giờ.
Xét nghiệm: Cefdinir có thể gây kết quả dương tính giả trong một số xét nghiệm (ceton trong nước tiểu, glucose trong nước tiểu, xét nghiệm Coombs trực tiếp).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tiền sử viêm đại tràng.
- Tiền sử dị ứng (mày đay, phát ban, hen phế quản).
- Suy thận nặng, người lớn tuổi, suy kiệt.
- Bệnh nhân tiểu đường.
- Bệnh nhân có yếu tố di truyền về dung nạp Fructose, hoặc kém hấp thu glucose-galactose, hoặc thiếu sucrase-isomaltase.
Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng liều hoặc ngắt quãng điều trị.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, co giật.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể sử dụng phương pháp thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng, ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cefdinir
Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Cefdinir có khả năng chống lại nhiều vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp và da, và ổn định khi có mặt các beta-lactamase chọn lọc. Việc lựa chọn Cefdinir so với các cephalosporin khác phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự dung nạp của bệnh nhân, tần suất dùng thuốc và chi phí.
9. Ưu điểm và nhược điểm của ANKODINIR 30ml
Ưu điểm:
- Dạng bột pha, dễ uống.
- Cefdinir có thể dùng 1 hoặc 2 lần/ngày.
- Hiệu quả trên nhiều loại nhiễm khuẩn.
- Sản xuất tại Việt Nam, dễ tìm mua, giá cả phải chăng.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Có tương tác thuốc.
- Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân tiểu đường, suy thận nặng, người lớn tuổi, suy kiệt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này