Ampicillin 1G Vcp

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g vcp
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 50 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP

Video

Ampicillin 1g VCP

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm Ampicillin 1g VCP chứa:

  • Hoạt chất: Ampicillin (dạng Ampicillin natri) 1g

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Ampicillin là một kháng sinh beta-lactam phổ rộng, tác động lên nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nó hiệu quả trên các vi khuẩn không sinh penicillinase như tụ cầu vàng, Pneumococcus, Streptococcus. Ampicillin cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm đường ruột (E.coli, Salmonella), nhưng không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa và vi khuẩn kị khí.

Cơ chế kháng khuẩn: Ampicillin ức chế sự tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

Ampicillin 1g VCP được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Viêm túi mật.
  • Nhiễm khuẩn huyết (phối hợp với các thuốc khác).
  • Bệnh lậu (phối hợp với các thuốc khác).
  • Viêm màng não (phối hợp với các thuốc khác).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:

Người lớn:

  • Tiêm bắp: 1g x 2 lần/ngày.
  • Tiêm tĩnh mạch: 1g x 3-4 lần/ngày, truyền trong 1 giờ.

Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Pha loãng thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không được pha với dung môi không phù hợp.

  • Tiêm bắp: Hòa tan với 2-3ml nước cất pha tiêm, tiêm chậm trong 3-6 phút.
  • Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 1g trong 100ml dung dịch NaCl 0,9%, truyền tĩnh mạch trong 1 giờ.

Chỉ nhân viên y tế được phép thực hiện việc pha và tiêm thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ampicillin 1g VCP cho bệnh nhân:

  • Dị ứng với nhóm kháng sinh beta-lactam.
  • Nhiễm virus Herpes.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Ỉa chảy
  • Phát ban da

Ít gặp:

  • Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
  • Viêm lưỡi, nhiệt miệng, viêm đại tràng, nôn mửa
  • Mày đay

Hiếm gặp:

  • Sốc phản vệ
  • Viêm da bong tróc
  • Ban đỏ đa dạng

6. Tương tác thuốc

Ampicillin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ. Cụ thể:

  • Chloramphenicol, tetracyclin, erythromycin: giảm tác dụng kháng khuẩn của ampicillin.
  • Allopurinol: tăng nguy cơ phát ban da.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân dị ứng với cephalosporin (có thể xảy ra dị ứng chéo).
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi chức năng thận khi điều trị kéo dài.
  • Thử nghiệm phản ứng dị ứng trước khi tiêm.
  • Tiêm sâu và chậm để giảm đau tại chỗ tiêm.
  • Thuốc đã pha phải được sử dụng ngay lập tức.
  • Không sử dụng lọ thuốc bị biến màu, vón cục.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Ampicillin được coi là an toàn khi sử dụng với liều điều trị thông thường theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Ampicillin

Ampicillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm penicillin. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Ampicillin có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, phổ tác dụng của nó hẹp hơn so với các kháng sinh phổ rộng khác như cephalosporin.

9. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng quá liều thường liên quan đến tác dụng phụ được mô tả ở trên. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.

Quên liều: Uống hoặc tiêm liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống hoặc tiêm liều kế tiếp. Không được uống gấp đôi liều.

10. Nhà sản xuất và đóng gói

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP-Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ