Amlor 5Mg Fareva

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20049-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Pfizer (Thailand) Ltd.

Video

Amlor 5mg Fareva: Thông tin chi tiết sản phẩm

Amlor 5mg Fareva là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, được chỉ định điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Amlor 5mg Fareva chứa Amlodipin besilat tương đương với 5mg Amlodipin.

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Amlor 5mg Fareva

2.1.1 Dược lực học

Amlodipin là thuốc chẹn kênh canxi, ức chế sự đi qua của canxi qua màng tế bào trong cơ trơn mạch máu và tim. Amlodipin làm giãn mạch máu ngoại vi, giảm sức cản ngoại vi tổng cộng, dẫn đến giảm hậu gánh cho tim. Điều này làm giảm tiêu thụ năng lượng và nhu cầu oxy của cơ tim mà không làm thay đổi nhịp tim. Amlodipin cũng giãn động mạch vành chính và tiểu động mạch vành, cả ở vùng thiếu máu và vùng bình thường, tăng cung cấp oxy cho cơ tim và giảm cơn co thắt mạch vành.

Ở bệnh nhân tăng huyết áp, liều dùng một lần mỗi ngày cho thấy giảm huyết áp đáng kể cả khi nằm và đứng trong suốt 24 giờ. Amlodipin không có tác dụng hạ huyết áp nhanh do đặc điểm khởi phát tác dụng chậm.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Amlodipin được hấp thu tốt qua đường uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 6-12 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 64-80%. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Chuyển hóa/Thải trừ: Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 35-50 giờ, phù hợp với liều dùng một lần mỗi ngày. Amlodipin được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Khoảng 10% chất ban đầu và 60% chất chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

  • Tăng huyết áp: Thuốc được chỉ định làm thuốc điều trị ban đầu trong tăng huyết áp và có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác như thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc ức chế thụ thể alpha-adrenergic và beta-adrenergic, hoặc thuốc ức chế men chuyển.
  • Bệnh mạch vành: Giảm nguy cơ tái phát bệnh mạch vành và nhập viện do đau thắt ngực.
  • Đau thắt ngực ổn định mạn tính: Điều trị thiếu máu cơ tim do tắc nghẽn động mạch vành cố định hoặc co thắt động mạch vành. Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối với tăng huyết áp và đau thắt ngực, liều khởi đầu thường là 5mg một lần mỗi ngày, có thể tăng lên tối đa 10mg một lần mỗi ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Với bệnh nhân bệnh mạch vành, liều khuyến cáo là 5-10mg mỗi ngày, hầu hết bệnh nhân dùng liều 10mg.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn. Uống đều đặn mỗi ngày vào cùng một giờ.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với Amlodipin.

5. Tác dụng phụ

Hệ thống Tác dụng phụ
Hệ thần kinh Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ
Tim mạch Đánh trống ngực, mặt đỏ bừng
Tiêu hóa Đau bụng, buồn nôn
Toàn thân Phù, mệt mỏi
Trẻ em (6-17 tuổi) Đau đầu, chóng mặt, giãn mạch, chảy máu cam, đau bụng, suy nhược

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng đồng thời với: Simvastatin, Clarithromycin, chất ức chế CYP3A4 (ketoconazol, itraconazol, ritonavir), chất cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin), nước bưởi chùm.

Các tương tác khác cần lưu ý: Cimetidin, muối nhôm/magie, Sildenafil, Digoxin, Ethanol, Warfarin. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về tương tác thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Suy tim: Có thể gây phù phổi ở bệnh nhân suy tim nặng.
  • Suy gan: Thời gian bán thải kéo dài, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, nhức đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Thai kỳ và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

8. Xử trí quá liều

Sử dụng than hoạt tính, rửa dạ dày nếu cần. Theo dõi chức năng tim mạch và hô hấp, có thể dùng thuốc co mạch và calci gluconat để điều trị tụt huyết áp. Thẩm phân không hiệu quả.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

10. Thông tin bổ sung về Amlodipin

Amlodipin là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Nó hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu, giúp giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim. Amlodipin được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác.

11. Bảo quản

Bảo quản dưới 30 độ C, tránh ẩm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ