Amlodac 5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22060-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cadila Healthcare Ltd.

Video

Amlodac 5

Tên thương hiệu: Amlodac 5

Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Amlodac 5 chứa:

Hoạt chất: Amlodipin 5mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Amlodac 5

Amlodipin thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi. Hoạt chất này ngăn chặn dòng canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, dẫn đến giãn mạch ngoại biên và giảm sức cản mạch máu hệ thống.

  • Tác dụng chống tăng huyết áp: Amlodipin làm giãn mạch máu ngoại biên, giảm sức cản mạch máu ngoại vi, từ đó làm giảm huyết áp.
  • Tác dụng chống đau thắt ngực: Amlodipin làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm gánh nặng cho tim, giảm nhu cầu oxy của cơ tim, do đó giảm nguy cơ đau thắt ngực.

Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Điều trị đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực Prinzmetal.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Chỉ định Liều dùng
Tăng huyết áp Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Liều tối đa: 2 viên/ngày.
Đau thắt ngực 1-2 viên/ngày
Người cao tuổi Liều thông thường
Người suy gan Thận trọng, bắt đầu với liều thấp nhất và tăng dần
Người suy thận Không sử dụng
Trẻ em (6-17 tuổi) Liều khởi đầu: ½ viên/ngày. Có thể tăng lên 1 viên/ngày sau 4 tuần nếu cần thiết. Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Uống thuốc Amlodac 5 bằng đường uống, với một lượng nước vừa đủ. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Amlodipin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Suy tim sung huyết chưa được điều trị.
  • Hạ huyết áp.
  • Đau thắt ngực không ổn định.
  • Cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Phù cổ chân, suy nhược cơ thể, mặt đỏ bừng, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau bụng, đánh trống ngực, chuột rút.

Ít gặp: Huyết áp giảm quá mức, nhịp tim nhanh, rối loạn giấc ngủ, đau cơ xương khớp, phát ban.

Hiếm gặp: Nổi mề đay, lú lẫn, tăng sản nướu, hồng ban đa dạng, tăng glucose huyết.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Amlodac 5.
  • Thuốc gây cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm tác dụng của Amlodac 5.
  • Nước bưởi: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Thuốc chẹn kênh canxi khác: Có thể làm tăng nguy cơ tăng Kali máu.
  • Tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus trong máu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy tim: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy tim, suy tim sung huyết.
  • Suy gan: Thận trọng, bắt đầu với liều thấp nhất và tăng dần.
  • Suy thận: Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
  • Người cao tuổi: Cần thận trọng khi tăng liều.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi.
  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng. Nếu cần thiết phải ngừng cho con bú.

Xử lý quá liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Quên liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Thông tin về thành phần hoạt chất (Amlodipin)

Amlodipin là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Nó hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu, giúp giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim. Amlodipin có tác dụng kéo dài và được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực và các bệnh tim mạch khác.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ