Amcoda 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Amcoda 100: Thông tin chi tiết sản phẩm
Amcoda 100 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định trong dự phòng và điều trị loạn nhịp thất, đặc biệt là những trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường khác.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Amcoda 100 chứa:
- Amiodaron hydroclorid: 100mg
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Amcoda 100
2.1.1 Dược lực học
Amiodaron hydroclorid là muối hydroclorid của amiodaron, có tác dụng chống loạn nhịp và giãn mạch. Amiodaron hoạt động bằng cách chặn các kênh canxi, kali và natri trong cơ tim, dẫn đến kéo dài điện thế hoạt động của tim và thời gian trơ. Ngoài ra, nó còn ức chế các thụ thể alpha và beta-adrenergic, làm giảm kích thích giao cảm của tim, điều hòa thời gian tiêu cực và giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu chậm qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 50%. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu là 3-7 giờ. Thức ăn làm tăng tốc độ hấp thu và sinh khả dụng.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào nhiều mô và dịch cơ thể, qua được nhau thai với lượng ít và vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan, ruột và niêm mạc đường tiêu hóa. N-desethylamiodaron, một chất chuyển hóa có hoạt tính, là sản phẩm chuyển hóa chính.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải của Amiodaron và N-desethylamiodaron lần lượt là khoảng 53 ngày và 57-61 ngày.
2.2 Chỉ định
Amcoda 100 được chỉ định trong các trường hợp:
- Dự phòng và điều trị loạn nhịp thất, đặc biệt là những trường hợp không đáp ứng với các điều trị thông thường.
- Dự phòng và điều trị loạn nhịp trên thất tái phát, kháng lại điều trị thông thường, đặc biệt khi có hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW), rung nhĩ và cuồng nhĩ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 200mg x 3 lần/ngày trong 1 tuần, sau đó giảm xuống 200mg x 2 lần/ngày trong 1 tuần. Liều duy trì tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, có thể là 200mg/ngày hoặc ít hơn.
- Loạn nhịp đe dọa tính mạng: Liều tấn công: 800-1600mg/ngày trong 1-3 tuần hoặc cho đến khi có đáp ứng ban đầu. Sau đó, giảm liều xuống 600-800mg/ngày trong khoảng 1 tháng, liều duy trì 400-600mg/ngày hoặc có thể giảm xuống 200mg/ngày.
- Chuyển từ tiêm tĩnh mạch sang uống: Liều uống ban đầu phụ thuộc vào liều tiêm tĩnh mạch và thời gian điều trị.
- Trẻ em (12-18 tuổi): Khởi đầu 200mg x 3 lần/ngày trong 1 tuần, sau đó 200mg x 2 lần/ngày trong 1 tuần. Liều duy trì 200mg/ngày hoặc ít hơn.
- Trẻ em (1 tháng - dưới 12 tuổi): Khởi đầu 5-10mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 200mg) trong 7-10 ngày. Liều duy trì 5-10mg/kg/lần/ngày (tối đa 200mg/ngày).
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan: Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu độc tính gan.
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Sử dụng liều thấp nhất.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc. Nên uống thuốc trong bữa ăn để tăng hấp thu và giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Amcoda 100 cho các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sốc tim, suy nút xoang nặng dẫn đến chậm nhịp xoang, block xoang nhĩ, block nhĩ thất độ II-III, block nhánh hoặc bệnh nút xoang, chậm nhịp từng cơn gây ngất (trừ khi dùng cùng máy tạo nhịp).
- Bệnh hoặc nghi ngờ bệnh tuyến giáp.
- Hạ huyết áp động mạch, phẫu thuật laser khúc xạ giác mạc.
5. Tác dụng phụ
Amcoda 100 có thể gây ra các tác dụng phụ, tùy thuộc vào từng cá nhân và liều dùng. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp |
---|---|---|
Thần kinh | Khó chịu, run, mệt mỏi, tê cóng hoặc đau nhói ngón tay, ngón chân, hoa mắt, mất điều hòa, dị cảm | Bệnh thần kinh ngoại vi, bệnh cơ |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón | |
Tuần hoàn | Loạn nhịp, tim chậm, block nhĩ thất, suy tim | |
Hô hấp | Viêm phế nang lan tỏa, xơ phổi, viêm phổi kẽ | |
Da | Mẫn cảm với nắng gây ban đỏ, nhiễm sắc tố da | Ban da, viêm da tróc vảy, rụng tóc, ban đỏ sau chụp X-quang |
Mắt | Rối loạn thị giác | Viêm thần kinh thị giác |
Nội tiết | Suy giáp trạng và cường giáp trạng | |
Gan | Viêm gan | Xơ gan |
Toàn thân | Đau đầu, rối loạn giấc ngủ | |
Khác | Nóng bừng, thay đổi vị giác, khứu giác, rối loạn đông máu | Phản ứng quá mẫn |
6. Tương tác thuốc
Amcoda 100 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Một số tương tác đáng chú ý: Thuốc kéo dài khoảng QT, thuốc chuyển hóa qua P-glycoprotein, thuốc ảnh hưởng đến enzym gan, thuốc chống loạn nhịp khác, fentanyl, clopidogrel, thuốc ức chế protease, cimetidin, thuốc chống đông máu, glycosid tim, thuốc gây mê, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc hạ kali máu, cholestyramin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Amcoda 100 có độc tính cao và có thể gây tử vong. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và cần được giám sát chặt chẽ trong quá trình điều trị. Thận trọng khi dùng cho người suy tim, suy gan, suy thận, người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú, người mẫn cảm với iod, người đang sử dụng các thuốc khác (như thuốc chống loạn nhịp khác, thuốc hạ kali máu...). Theo dõi chức năng gan, thận, tuyến giáp định kỳ trong quá trình điều trị. Khám mắt định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về thị lực.
7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Amcoda 100 cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt, rối loạn thị giác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)
9. Thông tin thêm về Amiodaron Hydroclorid
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này