Alkidazol
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alkidazol: Thông tin chi tiết về thuốc
Alkidazol là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefpodoxim proxetil (tương đương Cefpodoxim) | 480mg/60ml (hỗn dịch sau khi pha) |
Tá dược | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
2. Công dụng - Chỉ định
Alkidazol được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cấp tính mắc phải ở cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (không biến chứng): Viêm bàng quang, bệnh lậu.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da (không biến chứng): Do Staphylococcus aureus và các chủng nhạy cảm của Streptococcus pyogenes.
3. Dược động học
- Hấp thu: Cefpodoxim được hấp thu đường uống với sinh khả dụng khoảng 50%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ. Thức ăn làm tăng hấp thu.
- Phân bố: Khoảng 20-30% Cefpodoxim gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Cefpodoxim proxetil được thủy phân thành Cefpodoxim (dạng hoạt tính) bởi các esterase không đặc hiệu ở niêm mạc ruột.
- Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua thận vào nước tiểu, với nửa đời thải trừ trong huyết thanh là 2,1-2,8 giờ.
4. Dược lực học
Cefpodoxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm như:
- Cầu khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus nhóm A, B, C, G, Staphylococcus aureus, S. epidermidis
- Cầu khuẩn Gram âm và trực khuẩn Gram dương/Gram âm: (Thông tin chi tiết hơn cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
5. Liều dùng và cách dùng
5.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và loại nhiễm khuẩn. Xem bảng liều dùng chi tiết dưới đây (Thông tin chi tiết liều dùng cho từng bệnh cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini):
Đối tượng | Bệnh | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|---|
Người lớn & trẻ em >12 tuổi | Viêm phổi/Viêm phế quản mạn tính cấp | 200mg x 2 lần/ngày | 10-14 ngày |
Người lớn & trẻ em >12 tuổi | Viêm họng/viêm amidan | 100mg x 2 lần/ngày | 5-10 ngày |
Trẻ em 2 tháng - 12 tuổi | Viêm tai giữa cấp | 5mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 200mg) | 5 ngày |
(Các chỉ định khác cần bổ sung thông tin từ Gemini) |
Cách dùng: Uống thuốc, lắc kỹ trước khi dùng. Pha thuốc theo hướng dẫn trên bao bì.
6. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Cefpodoxim, cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Yếu tố di truyền về dung nạp Fructose, kém hấp thu Glucose-galactose, hoặc thiếu sucrase-isomaltase (do thuốc chứa sucrose).
7. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc.
- Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt.
- Da: Phát ban, ngứa, mày đay.
- Gan: Rối loạn men gan, viêm gan, vàng da.
- Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin, rối loạn máu.
- Thận: Viêm thận kẽ (có hồi phục).
- Phản ứng dị ứng: Phản ứng phản vệ (hiếm gặp).
8. Tương tác thuốc
- Chất chống acid và thuốc kháng histamin H2: Giảm hấp thu Cefpodoxim.
- Probenecid: Giảm bài tiết Cefpodoxim qua thận.
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương.
- Vắc xin thương hàn sống: Cefpodoxim có thể làm giảm hiệu lực của vắc xin.
9. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân mẫn cảm với penicillin, suy thận, phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi dùng kéo dài do nguy cơ bội nhiễm.
- Thận trọng ở trẻ sơ sinh do thuốc chứa natri benzoat.
- Thận trọng ở người lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt.
10. Quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể được xem xét.
11. Quên liều
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
12. Thông tin thêm về Cefpodoxim
(Thông tin chi tiết hơn về Cefpodoxim cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini, bao gồm cơ chế tác dụng, phổ kháng khuẩn cụ thể…)
13. Ưu điểm và nhược điểm của Alkidazol
Ưu điểm:
- Dạng bột pha hỗn dịch, dễ uống.
- Có hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
Nhược điểm:
- Thuốc kê đơn.
- Có thể gây tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này