Alipid 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24240-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Video

Alipid 20

Thành phần

Mỗi viên nén Alipid 20 chứa:

  • Atorvastatin calcium: 20mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Alipid 20

Alipid 20 chứa Atorvastatin, một statin có tác dụng chính là giảm nồng độ cholesterol trong cơ thể. Atorvastatin ức chế HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol ở gan, từ đó ức chế tổng hợp cholesterol tại gan. Thuốc làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, tăng HDL-cholesterol và giảm nồng độ triglyceride trong máu. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành.

Chỉ định

  • Tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu hỗn hợp
  • Tăng triglyceride máu
  • Rối loạn beta-lipoprotein
  • Tăng cholesterol máu có yếu tố gia đình đồng hợp tử

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Liều thông thường:

  • Tăng cholesterol máu (có hoặc không có yếu tố gia đình dị hợp tử) và rối loạn lipid huyết hỗn hợp: 20mg/ngày, có thể tăng lên 20-80mg/ngày.
  • Tăng cholesterol máu có yếu tố gia đình đồng hợp tử: 10-80mg/ngày.

Nên kết hợp với biện pháp không dùng thuốc như ăn kiêng. Điều chỉnh liều dùng dựa trên chỉ số lipid máu.

Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc giữa chừng.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh gan tiến triển, tăng men gan không rõ nguyên nhân
  • Phụ nữ có thai và cho con bú

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Trên cơ: Yếu cơ, mỏi cơ, giảm vận động
  • Trên hệ tiêu hóa: Nôn, tiêu chảy, kích thích ruột

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Báo cáo đầy đủ với bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng. Một số tương tác đáng chú ý là sự gia tăng tác dụng phụ trên cơ vân khi dùng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến enzyme chuyển hóa ở gan như erythromycin, niacin, dẫn xuất acid fibric, cyclosporin, thuốc kháng nấm nhóm azole. Có thể cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng đồng thời.

Lưu ý khi sử dụng

Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, nghiện rượu, bệnh gan. Thận trọng với người lái xe và vận hành máy móc.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng thuốc này cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Dược lực học

Atorvastatin là một chất ức chế cạnh tranh mạnh mẽ và có chọn lọc của HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol nội sinh. Bằng cách ức chế enzyme này, atorvastatin làm giảm sản xuất cholesterol trong gan và làm tăng số lượng thụ thể LDL-C trên bề mặt tế bào gan. Điều này dẫn đến sự tăng cường loại bỏ LDL-C ra khỏi máu.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học của Atorvastatin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa chuyên ngành)

Xử lý quá liều

(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa chuyên ngành)

Quên liều

(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa chuyên ngành)

Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một trong những statin được kê đơn rộng rãi nhất trên thế giới. Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Atorvastatin trong việc giảm LDL-cholesterol và triglyceride huyết tương, góp phần quản lý hiệu quả tăng cholesterol máu và tăng lipid máu kết hợp. Liều khuyến cáo từ 10-80mg/ngày có thể giảm LDL-cholesterol từ 36-53%.

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong giảm LDL-C
  • Được sử dụng rộng rãi và có hồ sơ an toàn tốt
  • Giảm đáng kể triglyceride huyết tương

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như yếu cơ, mỏi cơ, rối loạn tiêu hóa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ