Alavir 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alavir 25mg
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Alavir 25mg chứa:
- Tenofovir Alafenamide (dạng fumarate): 25mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Tác dụng - Chỉ định
Alavir 25mg được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (cân nặng trên 35kg), đặc biệt là những bệnh nhân có chức năng gan ổn định và không có dấu hiệu xơ gan nghiêm trọng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: Uống 1 viên 25mg/lần, ngày 1 lần.
Điều chỉnh liều:
- Người trên 65 tuổi, người bệnh suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Người suy thận có CrCl ≥ 15 ml/phút hoặc CrCl < 15 ml/phút nhưng đang thẩm tách máu: Không cần điều chỉnh liều.
- CrCl < 15 ml/phút không thẩm tách máu: Không khuyến cáo sử dụng Alavir 25mg.
3.2 Cách dùng
Uống viên nén Alavir 25mg với một lượng nước lọc vừa đủ. Không sử dụng thuốc cùng với các chất kích thích như rượu, bia, đồ uống có cồn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Alavir 25mg cho:
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người bị dị ứng với Tenofovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10): Đau đầu.
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10): Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi, chóng mặt, mệt mỏi, tăng ALT, phát ban, ngứa, đau khớp.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng với Tenofovir Alafenamide.
- Rifampin, Rifabutin, Rifapentine: Có thể làm giảm nồng độ Tenofovir Alafenamide trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc gây suy giảm chức năng thận: Có thể làm tăng nồng độ Tenofovir Alafenamide trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng ở:
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh thận hoặc đang dùng các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
- Bệnh nhân xơ gan (theo dõi chặt chẽ các triệu chứng bất thường như vàng da, mệt mỏi quá mức).
Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dừng đột ngột. Kiểm tra định kỳ chức năng gan và thận, cùng với nồng độ virus trong máu để đánh giá hiệu quả điều trị.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu về việc sử dụng Tenofovir Alafenamide trong thai kỳ và cho con bú còn hạn chế. Cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong các trường hợp này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có nhiều báo cáo về quá liều Alavir 25mg. Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi sát sao về các dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương thận và gan. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để thuốc ở nơi an toàn, ngoài tầm với của trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Tenofovir Alafenamide là tiền chất của Tenofovir, thuộc nhóm nucleotide reverse transcriptase inhibitors (NRTIs). Tenofovir được chuyển hóa thành dạng hoạt động là Tenofovir diphosphate, ức chế enzyme reverse transcriptase của virus - enzyme cần thiết để tổng hợp DNA của virus từ RNA của nó. Bằng cách ngăn chặn quá trình này, Tenofovir ngăn cản sự sao chép và lan truyền của virus, đặc biệt là virus viêm gan B (HBV) và virus HIV.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Tenofovir Alafenamide được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng của thuốc tăng lên khi dùng cùng với thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 0,5 đến 2 giờ.
Phân bố: Tenofovir Alafenamide có khả năng liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 80%). Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô đích, đặc biệt là gan và tế bào lympho.
Chuyển hoá: Tenofovir Alafenamide là một tiền chất, được chuyển hóa nhanh chóng thành Tenofovir, sau đó được chuyển hóa tiếp thành dạng hoạt động là Tenofovir diphosphate trong tế bào.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Tenofovir Alafenamide trong huyết tương là khoảng 0,51 giờ. Tenofovir chủ yếu được thải trừ qua thận, dưới dạng không đổi, thông qua quá trình lọc cầu thận và bài tiết chủ động qua ống thận.
9. Thông tin thêm về Tenofovir Alafenamide
Tenofovir Alafenamide là một loại thuốc kháng virus hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan B mạn tính và HIV. So với các thuốc kháng virus khác, Tenofovir Alafenamide gây ra ít tác dụng phụ hơn, đặc biệt là đối với thận và xương. Nghiên cứu cho thấy điều trị dài hạn bằng Tenofovir Alafenamide mang lại tỷ lệ ức chế virus cao và an toàn cho thận và xương.1
1 Chan HL, et al. Long-Term Treatment With Tenofovir Alafenamide for Chronic Hepatitis B Results in High Rates of Viral Suppression and Favorable Renal and Bone Safety. PubMed.
10. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Sản phẩm thay thế (Thông tin tham khảo)
Một số thuốc có chứa thành phần hoạt chất tương tự như Tenofovir Alafenamide hoặc Tenofovir có trên thị trường, nhưng việc lựa chọn thuốc thay thế cần được sự tư vấn của bác sĩ.
Tên thuốc | Thành phần hoạt chất | Chỉ định |
---|---|---|
HepBest 25mg | Tenofovir alafenamide fumarate 25mg | Điều trị xơ gan do virus viêm gan B gây ra ở giai đoạn còn bù, viêm gan virus B đợt cấp và mạn tính. |
Lazifovir 300mg | Tenofovir (dạng Tenofovir disoproxil fumarate) 300mg | Điều trị viêm gan B mạn tính, xơ hóa gan tiến triển, ung thư gan. |
Lưu ý: Thông tin về giá cả và nơi bán thuốc đã bị loại bỏ theo yêu cầu.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này