Akurit-4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Akurit-4: Thông tin chi tiết sản phẩm
Akurit-4 là thuốc điều trị lao kết hợp, chứa bốn hoạt chất rifampicin, isoniazid, ethambutol và pyrazinamide. Thuốc được chỉ định trong điều trị lao tiềm ẩn hoặc lao hoạt động.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rifampicin | 150mg |
Isoniazid | 75mg |
Ethambutol | 275mg |
Pyrazinamide | 400mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Akurit-4 là thuốc kháng lao phối hợp, tác động đa chiều lên vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, giúp ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Chỉ định:
- Điều trị lao phổi
- Điều trị lao ngoài phổi
- Điều trị lao tiềm ẩn
Thông tin chi tiết thành phần hoạt chất:
Rifampicin:
Là một kháng sinh bán tổng hợp, ức chế tổng hợp ARN của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, dẫn đến sự chết của tế bào vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng.
Isoniazid:
Là một thuốc diệt khuẩn, ức chế sự tổng hợp acid mycolic, một thành phần thiết yếu của vách tế bào vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
Ethambutol:
Là một thuốc kìm khuẩn, cản trở quá trình tổng hợp arabinogalactan, một thành phần cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
Pyrazinamide:
Là một thuốc diệt khuẩn, có tác dụng đặc hiệu chống lại Mycobacterium tuberculosis, cơ chế tác dụng chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng liên quan đến sự ức chế tổng hợp acid béo của vi khuẩn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào cân nặng, tình trạng bệnh và chức năng gan thận của bệnh nhân.
Liều dùng tham khảo:
- Trẻ em (21-30kg): 2 viên/lần/ngày (chỉ dùng cho trẻ có khả năng nuốt nguyên viên).
- 30-39kg: 2 viên/lần/ngày
- 40-54kg: 3 viên/lần/ngày
- 55-70kg: 4 viên/lần/ngày
- >70kg: 5 viên/lần/ngày
Lưu ý:
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 20kg.
- Bệnh nhân suy thận: Nên sử dụng các chế phẩm chứa hoạt chất đơn lẻ để dễ dàng hiệu chỉnh liều.
- Bệnh nhân lớn tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Uống thuốc trước bữa ăn 1-2 giờ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Bệnh gút hoặc có chỉ số nitơ máu cao.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
- Mẩn đỏ, dị ứng, phát ban
- Rối loạn tiêu hóa (chán ăn, buồn nôn)
- Tăng men gan
- Giảm tiểu cầu, xuất huyết
- Sốt, chóng mặt, nhức đầu
- Rối loạn hô hấp
- Hạ huyết áp
- Nước tiểu, nước mắt, đờm có màu đỏ
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng acid: Làm giảm sinh khả dụng của Akurit-4. Sử dụng cách xa nhau ít nhất 1 giờ.
- Corticosteroid: Có thể làm giảm nồng độ isoniazid trong huyết tương.
- Thuốc chuyển hóa bởi CYP450: Rifampicin có thể làm tăng chuyển hóa của các thuốc này.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
- Kiểm tra chức năng thận trước khi điều trị.
- Tránh uống rượu trong thời gian điều trị.
- Không tự ý ngưng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (theo chỉ định của bác sĩ).
Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này