Luporal 100Mg/224Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Luporal 100mg/224mg
Tên thuốc: Luporal 100mg/224mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tegafur | 100mg |
Uracil | 224mg |
2. Tác dụng - Chỉ định
Luporal 100mg/224mg là thuốc chống ung thư được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư dạ dày
- Ung thư đại trực tràng
- Ung thư vú
- Ung thư tế bào dạng vảy ở đầu, mặt, cổ
- Kết hợp với Cisplatin trong điều trị ung thư phổi di căn hoặc tiến triển
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo: 5-8 viên/ngày (tương đương 300-500 mg tegafur/m2 da/ngày), chia thành 2-3 lần uống.
Lưu ý: Liều dùng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên thuốc với một cốc nước đầy đủ, không nhai.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang điều trị với sorivudin.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Luporal có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Ức chế tủy xương: Giảm toàn thể huyết cầu, bạch cầu hạt, thiếu máu, dễ chảy máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Rối loạn chức năng gan
- Mất nước
- Viêm ruột, xuất huyết tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy
- Rối loạn nhận thức, rối loạn cảm giác, buồn ngủ, rối loạn ngôn ngữ, rối loạn thăng bằng, thay đổi dáng đi
- Liệt tứ chi, tiểu tiện không tự chủ
- Đau đầu, chóng mặt, tê cứng lưỡi
- Mất khứu giác
- Viêm phổi kẽ, viêm họng, mất tiếng, co thắt phế quản
- Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn
- Yếu đuối, mệt mỏi
6. Tương tác thuốc
- Không sử dụng đồng thời với Sorivudin.
- Sử dụng cùng Phenytoin có thể làm tăng tác dụng của Phenytoin.
- Thận trọng khi dùng kết hợp với các thuốc chống ung thư khác hoặc xạ trị (có thể tăng tác dụng phụ, đặc biệt là suy tủy).
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chặt chẽ: Chỉ số huyết học, chức năng gan, thận trong quá trình điều trị. Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có phản ứng bất thường.
Kiểm tra chức năng gan định kỳ.
Bù nước: Nếu có tiêu chảy kéo dài, đau bụng.
Tránh nhiễm khuẩn: Chăm sóc bệnh nhân kỹ lưỡng.
Thận trọng khi lái xe/vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây rối loạn nhận thức, chóng mặt.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định: Có báo cáo gây quái thai trên động vật. Ngừng cho con bú nếu đang điều trị bằng Luporal.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, ức chế tủy xương, tiêu chảy, loét đường tiêu hóa, xuất huyết. Cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì gốc, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30oC.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Tegafur là tiền chất của 5-fluorouracil, ức chế tổng hợp DNA và RNA của tế bào ung thư. Uracil ức chế enzyme dihydropyrimidine dehydrogenase, làm tăng nồng độ 5-fluorouracil.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa sau 1-2 giờ.
Phân bố: Tegafur (59L), Uracil (474L).
Chuyển hóa: Tegafur chuyển hóa ở gan thành 5-fluorouracil.
Thải trừ: Tegafur (qua nước tiểu <20%, thời gian bán thải 11 giờ), Uracil (thời gian bán thải 20-40 phút).
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Tegafur: Một tiền chất của 5-fluorouracil, một chất chống ung thư được sử dụng rộng rãi.
Uracil: Một nucleobase pyrimidine, đóng vai trò tăng cường tác dụng của Tegafur bằng cách ức chế sự chuyển hóa của 5-fluorouracil.
10. Thuốc thay thế
Một số thuốc thay thế có chứa Tegafur và Uracil, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này