R-Cin 300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
R-Cin 300
Tên thuốc: R-Cin 300
Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh
1. Thành phần
Mỗi viên nang R-Cin 300 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rifampicin | 300mg |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc R-Cin 300
Hoạt chất chính Rifampicin có tác dụng diệt khuẩn, đặc biệt hiệu quả đối với các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do Staphylococcus gây ra. Thuốc cũng được sử dụng rộng rãi trong điều trị lao phổi, kể cả lao màng não. Rifampicin được khuyến cáo sử dụng để dự phòng viêm màng não do Haemophilus Influenzae và Neisseria meningitidis gây ra. Ngoài ra, Rifampicin còn được sử dụng trong điều trị bệnh phong.
2.2 Chỉ định
- Bệnh lao
- Nhiễm khuẩn nặng
- Bệnh phong
- Nhiễm trùng Brucella
- Viêm màng não do não mô cầu
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Bệnh lao: Thường được dùng kết hợp với các thuốc khác. Liều dùng thường là 10mg/kg/ngày ở trẻ em và 8-12mg/kg/ngày ở người lớn, dùng 1 lần/ngày.
- Dự phòng viêm màng não do não mô cầu:
- Trẻ dưới 1 tháng tuổi: 5mg/kg/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
- Trẻ trên 1 tháng tuổi: 10mg/kg/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
- Người lớn: 600mg/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
- Bệnh Brucella: 300mg Rifampicin vào buổi sáng và 200mg Doxycyclin vào buổi tối, trong 45 ngày đối với bệnh cấp tính.
- Bệnh phong: Thường được dùng phối hợp với các thuốc trị phong khác. Liều dùng thường là 600mg/lần/tháng.
- Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram (+) hoặc (-):
- Trẻ sơ sinh: 15-20mg/kg/ngày, chia 2 lần.
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi và người lớn: 20-30mg/kg/ngày, chia 2 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc, tốt nhất là trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
Lưu ý: Tuyệt đối không nghiền nát thuốc để rắc lên vết thương.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Rifampicin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thường gặp: Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, sốt, lo âu, mệt mỏi.
- Ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng: Suy giảm chức năng gan (vàng da, tăng transaminase).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Rifampicin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông: Giảm hiệu quả của thuốc chống đông.
- Thuốc tránh thai (Progesterone và estrogen): Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- INH: Tăng nguy cơ độc tính gan, đặc biệt ở bệnh nhân viêm gan.
- Corticoid: Giảm hiệu quả của corticoid.
- Thuốc chống loạn nhịp.
- Ketoconazol: Giảm hiệu quả của cả hai thuốc.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, cần theo dõi chức năng gan và có thể cần giảm liều.
- Sử dụng thuốc đều đặn, không bỏ liều.
- Thuốc có thể làm cho nước tiểu, nước mắt, phân có màu đỏ cam.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Rifampicin
Rifampicin là một kháng sinh thuộc nhóm rifamycin, có tác dụng ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn. Cơ chế hoạt động chính là liên kết với RNA polymerase của vi khuẩn, ngăn cản quá trình phiên mã và tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
9. Quá liều, quên liều
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Nếu bạn thường xuyên quên liều, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
10. Thông tin khác
Nhà sản xuất: Lupin Laboratories, Ltd - Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này