Agiroxi 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23487-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Thuốc bột uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 1,5 g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm

Video

Agiroxi 50: Thông tin chi tiết sản phẩm

Agiroxi 50 là thuốc kháng sinh chứa thành phần hoạt chất chính là Roxithromycin 50mg, được sử dụng trong điều trị một số loại nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Roxithromycin 50mg
Tá dược vừa đủ 1 gói 1.5g

Dạng bào chế: Thuốc bột uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Roxithromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Roxithromycin hiệu quả trên các chủng vi khuẩn như: Streptococcus pyogenes, S. viridans, S. pneumoniae, Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin), Bordetella pertussis, Branhamella catarrhalis, Corynebacterium diphteriae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Legionella pneumophilia, Helicobacter pyloriBorrelia burgdorferi.

Tuy nhiên, do sự gia tăng kháng thuốc, cần đánh giá kỹ tính nhạy cảm của vi khuẩn với Roxithromycin trước khi sử dụng. Roxithromycin có tác dụng tương tự Erythromycin nhưng có thời gian bán thải dài hơn và ít tương tác thuốc hơn. Tuy nhiên, hầu hết các chủng kháng Erythromycin cũng kháng Roxithromycin.

Roxithromycin thường được xem là thuốc thay thế Erythromycin do sinh khả dụng cao hơn khi uống và ít gây vấn đề tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, do sự kháng thuốc ngày càng phổ biến, hiệu quả điều trị của Roxithromycin đối với một số nhiễm khuẩn như viêm amidan do Streptococcus pyogenes hoặc viêm đường hô hấp do StreptococcusPneumococcus đã giảm.

2.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 50%, nồng độ đỉnh đạt được sau 2 giờ uống là 6-8 mcg/ml.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi đến các mô, nồng độ cao trong bạch cầu. 96% Roxithromycin liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chỉ chuyển hóa một lượng nhỏ ở gan.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một phần qua thận và đường hô hấp.

2.3 Chỉ định

Agiroxi 50 (Roxithromycin 50mg) được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhiễm khuẩn do Mycoplasma pneumoniaeLegionella.
  • Bạch hầu, ho gà giai đoạn đầu, và nhiễm khuẩn nặng do Campylobacter.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm ở bệnh nhân dị ứng với penicillin (cần cân nhắc do kháng thuốc).
  • Kết hợp với các thuốc khác (ví dụ Neomycin) trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp hoặc tiêu hóa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 3 gói/ngày, chia 2 lần, không quá 10 ngày.

Trẻ em: 5-8mg/kg/ngày, chia 2 lần:

  • 6-11kg: 0.5 gói/lần
  • 12-23kg: 1 gói/lần
  • 24-40kg: 2 gói/lần

Suy gan nặng: Giảm liều xuống còn 1/2.

Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống trước bữa ăn 15 phút. Pha 1 gói với 10-15ml nước, khuấy đều và uống ngay.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Agiroxi 50 cho những người:

  • Quá mẫn với Roxithromycin hoặc kháng sinh nhóm macrolid.
  • Đang sử dụng các chất gây co mạch kiểu ergotamin.
  • Đang sử dụng terfenadin, astemisol, hoặc cisaprid (nguy cơ loạn nhịp tim).

5. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.
  • Ít gặp: Phát ban, mày đay, phù mạch, ban xuất huyết, co thắt phế quản, sốc phản vệ, chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, dị cảm, giảm khứu giác/vị giác, tăng vi khuẩn kháng thuốc, bội nhiễm.
  • Hiếm gặp: Tăng enzym gan, viêm gan ứ mật, viêm tụy.

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Roxithromycin có thể tương tác với:

  • Astemisol, terfenadin, cisaprid: Nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng (chống chỉ định).
  • Theophylin, ciclosporin: Có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương (thường không cần điều chỉnh liều).
  • Disopyramid: Có thể làm tăng nồng độ không liên kết trong huyết thanh.
  • Bromocriptin: Không nên phối hợp (Roxithromycin làm tăng nồng độ Bromocriptin).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Chỉ dùng thuốc nếu bột khô, tơi, màu sắc đồng nhất.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan nặng.
  • Pha thuốc ngay trước khi dùng.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt, đau đầu.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ dùng khi thật cần thiết trong thai kỳ. Roxithromycin bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Tới ngay cơ sở y tế nếu dùng quá liều.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.

8. Thông tin thêm về Roxithromycin

Roxithromycin là một kháng sinh macrolid bán tổng hợp, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp và da.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ