Roxithromycin - Thông tin về Roxithromycin
Ammedroxi 150Mg
Keatabs 150Mg
Dorolid 50Mg
Intas Roxitas-150
Makrodex
Pyme Roxitil
Intas Roxitas-150
Roxley 150
Roxithromycin 50Mg Mekophar
Dorolid 150Mg
Roxithromycin 150Mg Imexpharm
Thông tin chi mô tả tiết về Roxithromycin
Roxithromycin: Kháng sinh Macrolide thế hệ thứ hai
Roxithromycin, một thành viên thuộc nhóm macrolide, là một kháng sinh bán tổng hợp có hoạt tính rộng phổ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Khác biệt so với các macrolide thế hệ đầu tiên như erythromycin, roxithromycin sở hữu một số ưu điểm về dược động học và dược lực học, dẫn đến hiệu quả điều trị tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về roxithromycin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng chính của roxithromycin, giống như các macrolide khác, là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Roxithromycin liên kết thuận nghịch với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự chuyển vị peptidyl tRNA khỏi vị trí A sang vị trí P trên ribosome. Điều này làm gián đoạn quá trình kéo dài chuỗi polypeptide, dẫn đến ức chế tổng hợp protein cần thiết cho sự sống còn và sinh sản của vi khuẩn.
So với erythromycin, roxithromycin có ái lực cao hơn đối với tiểu đơn vị 50S của ribosome, dẫn đến hoạt tính kháng khuẩn mạnh hơn. Ngoài ra, roxithromycin cũng có khả năng thâm nhập vào tế bào tốt hơn, cho phép nó đạt được nồng độ điều trị hiệu quả tại các vị trí nhiễm trùng.
Phổ tác dụng kháng khuẩn
Roxithromycin có phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Một số vi khuẩn nhạy cảm với roxithromycin bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin), Enterococcus faecalis (một số chủng).
- Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Campylobacter jejuni, Helicobacter pylori.
- Vi khuẩn khác: Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Ureaplasma urealyticum.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự nhạy cảm của vi khuẩn với roxithromycin có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm. Việc xác định tính nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh bằng xét nghiệm kháng sinh đồ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Chỉ định
Roxithromycin được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản cấp và mạn tính.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phổi (do các vi khuẩn nhạy cảm).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: áp xe, viêm mô tế bào.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục: bệnh lậu (một số chủng), nhiễm khuẩn do Chlamydia trachomatis.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: tiêu chảy do Campylobacter jejuni.
- Nhiễm khuẩn do Helicobacter pylori (thường kết hợp với các thuốc khác).
Dược động học
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. |
Phân bố | Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả các mô và dịch cơ thể. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa ở gan. |
Thải trừ | Thải trừ chủ yếu qua phân. |
Thời gian bán thải | Khoảng 10-12 giờ. |
Lưu ý: Các thông số dược động học có thể thay đổi tùy thuộc vào liều dùng, tình trạng bệnh nhân và các yếu tố khác.
Tác dụng phụ
Roxithromycin nói chung được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Gan: Tăng men gan (ít gặp).
- Da: Phát ban, ngứa.
- Khác: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp hơn, nhưng cần được theo dõi và xử lý kịp thời.
Chống chỉ định
Roxithromycin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với roxithromycin hoặc bất kỳ macrolide nào khác.
- Suy gan nặng.
Cần thận trọng khi sử dụng roxithromycin ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, bệnh thận hoặc rối loạn nhịp tim.
Tương tác thuốc
Roxithromycin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể làm tăng tác dụng chống đông.
- Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ roxithromycin trong máu.
- Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hấp thu roxithromycin.
Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Kết luận
Roxithromycin là một kháng sinh macrolide hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng roxithromycin cần được chỉ định bởi bác sĩ, dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.