Rexamine Susp
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rexamine Susp: Thông tin chi tiết về thuốc
Rexamine Susp là thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống, được sử dụng trong điều trị một số loại nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Mỗi 5ml thuốc Rexamine Susp chứa:
- Roxithromycin: 50mg
- Tá dược khác (Aerosil, Lactose, Sucralose, Saccharose, Ethylcellulose, Hương hoa quả) vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rexamine Susp
2.1.1 Dược lực học
Roxithromycin là một kháng sinh macrolid bán tổng hợp. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế tổng hợp protein và sự phát triển của tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết thuận nghịch với tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn nhạy cảm.
Phổ kháng khuẩn in vitro của Roxithromycin bao gồm: Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Neisseria meningitides, Listeria monocytogenes, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis, Ureaplasma urealyticum, Legionella pneumophila, Helicobacter (Campylobacter), Gardnerella vagis, Bordetella pertussis, Moraxella catarrhalis, và Haemophilus ducreyi.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của Roxithromycin khoảng 50%, nồng độ đỉnh đạt được sau 2 giờ uống là khoảng 6-8 mcg/ml.
Phân bố: Roxithromycin được phân bố rộng rãi đến các mô trong cơ thể, nồng độ cao trong bạch cầu. Khoảng 96% Roxithromycin liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Roxithromycin chỉ được chuyển hóa một lượng nhỏ ở gan.
Thải trừ: Roxithromycin được thải trừ chủ yếu qua phân, phần còn lại qua thận hoặc đường hô hấp.
2.2 Chỉ định
Rexamine Susp được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Roxithromycin, bao gồm:
- Bạch hầu
- Hạ cam
- Viêm ruột nặng do Campylobacter
- Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh
- Ho gà, viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi
- Viêm đường hô hấp cấp do vi khuẩn
- Nhiễm trùng da nhẹ
- Nhiễm trùng đường sinh dục không do lậu cầu
Thuốc cũng có thể được dùng phối hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị bệnh đường hô hấp hoặc tiêu hóa.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều khuyến cáo:
- Người lớn: Tối đa 150mg x 2 lần/ngày, không quá 10 ngày.
- Trẻ em: 5-8mg/kg/ngày, chia làm 2 lần uống. Liều cụ thể tùy thuộc vào cân nặng:
- 6-11 kg: 25mg x 2 lần/ngày
- 12-23 kg: 50mg x 2 lần/ngày
- 24-40 kg: 100mg x 2 lần/ngày
Lưu ý: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo liều chỉ định của bác sĩ. Nên uống trước bữa ăn. Lắc đều trước khi dùng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Rexamine Susp cho người mẫn cảm với Roxithromycin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Rexamine Susp bao gồm:
- Chóng mặt, nhức đầu
- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày
- Phát ban, phản ứng bóng nước toàn thân
- Nổi mề đay, co thắt phế quản, phù mạch, phản ứng phản vệ
- Ảo giác, lú lẫn, giảm khứu giác, giảm thính lực
- Vàng da, viêm gan ứ mật, tiêu chảy ra máu
- Loạn nhịp thất, rung thất, ngừng tim
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Rexamine Susp có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Colchicine, Cisaprid, Dihydroergotamine, Ergotamine, Alkaloid của ergot dopamine
- Thuốc làm chậm nhịp tim
- Thuốc kháng vitamin K (fluindione, warfarin, phenindione,...)
- Simvastatin, Atorvastatin
- Cyclosporin
- Digoxin và glycosid tim khác
Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Chỉ sử dụng nếu thuốc khô, tơi, màu sắc đồng nhất.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Lắc đều trước khi dùng.
7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai
Không nên sử dụng Rexamine Susp cho phụ nữ mang thai.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Tới ngay cơ sở y tế nếu dùng quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-32996-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam
Đóng gói: Hộp 1 chai 50ml
Ưu điểm: Dạng bột pha hỗn dịch dễ sử dụng và bảo quản, vị ngọt, mùi thơm dễ uống.
Nhược điểm: Chủ yếu gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
9. Tài liệu tham khảo
(Thông tin tài liệu tham khảo được lược bỏ do không liên quan trực tiếp đến mô tả sản phẩm)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này