Afatinib Tablets 40Mg Natco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 28 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Natco Pharma Limited

Video

Afatinib Tablets 40mg Natco

Tên thuốc: Afatinib Tablets 40mg Natco

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Afatinib tablets 40mg Natco chứa:

  • Hoạt chất: Afatinib (dạng Afatinib dimaleate) 40mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng: Afatinib tablets 40mg Natco là thuốc ức chế tyrosine kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), có tác dụng ức chế sự tăng trưởng tế bào ung thư.

Chỉ định: Điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn có đột biến EGFR ở người lớn chưa được điều trị bằng thuốc ức chế EGFR tyrosine kinase trước đó.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 40mg (1 viên) mỗi ngày, uống một lần.

Liều dùng có thể được tăng lên tối đa 50mg/ngày nếu người bệnh dung nạp tốt trong 3 tuần đầu điều trị. Liều dùng không cần điều chỉnh ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước. Không dùng thuốc cùng với thức ăn. Nên uống thuốc cách xa bữa ăn ít nhất 3 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi ăn để đạt hiệu quả tối ưu.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Afatinib tablets 40mg Natco cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Viêm móng, chán ăn, chảy máu cam, ban da, ngứa
Thường gặp Viêm bàng quang, giảm kali máu, rối loạn vị giác, khô mắt, khó tiêu, co thắt cơ, suy thận, giảm cân
Ít gặp Viêm tụy, bệnh phổi kẽ
Hiếm gặp Hoại tử thượng bì nhiễm độc

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế mạnh P-gp Tăng nồng độ Afatinib trong máu
Thuốc cảm ứng P-gp (ví dụ: carbamazepine, phenytoin) Giảm nồng độ Afatinib
Vinorelbine Tăng tác dụng phụ
Thức ăn Giảm nồng độ Afatinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ trên tiêu hóa và da. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các phản ứng nghiêm trọng như: tiêu chảy kéo dài, phồng rộp da, viêm thận kẽ, suy gan nặng, loét giác mạc, rối loạn chức năng tâm thất trái.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận hoặc suy nhược cơ thể. Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Afatinib tablets 40mg Natco cho phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai. Afatinib có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây độc cho trẻ bú mẹ, vì vậy không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ trên da và tiêu hóa. Các triệu chứng này thường tự khỏi. Có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ như gây nôn hoặc rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Afatinib là chất ức chế chọn lọc, không hồi phục mạnh mẽ của họ ErbB. Thuốc liên kết cộng hóa trị với EGFR và ức chế tín hiệu từ các homo- và heterodimer của ErbB, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-5 giờ. Sinh khả dụng khoảng 92%. Sử dụng cùng thức ăn làm giảm nồng độ thuốc.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô và liên kết mạnh với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, chất chuyển hóa chính là sản phẩm của liên kết cộng hóa trị hoàn chỉnh của Afatinib.
  • Thải trừ: Chủ yếu thải trừ qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
  • Hiệu quả trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (đã được chứng minh).
  • Dạng bào chế tiện lợi.

9.2 Nhược điểm

  • Nhiều tác dụng phụ.
  • Hiệu quả điều trị có thể khác nhau giữa các bệnh nhân.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ