Acritel-10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28899-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Acritel-10: Thông tin chi tiết sản phẩm

Acritel-10 là thuốc điều trị dị ứng, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính vô căn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levocetirizine dihydrochloride 10 mg/viên
Tá dược Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể (M101), povidone (kollidon 30), croscarmellose natri, magnesium stearate, HPMC E6, talc, titan dioxyd, PEG 4000, Polysorbate 80, dầu thầu dầu

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Acritel-10

2.1.1 Dược lực học

Levocetirizine là thuốc đối kháng thụ thể histamin H1 thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng kéo dài, thường chỉ cần dùng một lần mỗi ngày. Nghiên cứu trên động vật cho thấy liều không gây chết người tối đa cao hơn 100 lần so với liều điều trị thông thường. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao và đặc biệt lưu ý nếu có tiền sử bí tiểu.

2.1.2 Dược động học

Levocetirizine hấp thu nhanh và rộng rãi qua đường uống. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương trung bình khoảng 91-92%. Thuốc được chuyển hóa ở gan và bài tiết chủ yếu qua thận (khoảng 85,4% liều dùng), phần còn lại bài tiết qua phân (khoảng 12,9%). Độ thanh thải thận của Levocetirizine tỷ lệ thuận với độ thanh thải creatinine. Thời gian bán thải huyết tương ở người trưởng thành khỏe mạnh khoảng 8-9 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm
  • Mày đay mạn tính vô căn

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: ½ viên/ngày, uống vào buổi tối. Có thể giảm xuống ¼ viên/ngày nếu cần.
  • Trẻ em 6-11 tuổi: ¼ viên/ngày, uống vào buổi tối.
  • Bệnh nhân suy thận:
    • Suy thận nhẹ: ¼ viên/ngày
    • Suy thận trung bình: ¼ viên/2 ngày
    • Suy thận nặng: ¼ viên/3-4 ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc, tốt nhất là vào buổi tối. Nuốt nguyên viên, không bẻ, nát hoặc nghiền nhỏ thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Levocetirizine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Suy thận giai đoạn cuối.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:

  • Thường gặp: Chóng mặt, buồn ngủ, viêm họng, đau đầu, khó chịu ở mũi, sưng mũi, khô miệng, đau bụng, mệt mỏi.
  • Ít gặp: Tê bì, ngứa da, yếu, phát ban, ngứa, kích động, khó chịu.
  • Hiếm gặp: Rối loạn vận động, nhịp tim nhanh, mày đay, phản ứng quá mẫn, co giật, phù nề, rối loạn chức năng gan, hung hăng, tăng cân, ảo giác, mất ngủ, trầm cảm.
  • Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, bầm tím, chảy máu, thay đổi vị giác, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng họng, mặt), đái dầm, tiểu buốt, nhìn mờ, phản ứng tại chỗ trên da, chóng mặt, khó thở, rối loạn cơ, run, lác mắt, rối loạn vận động, bệnh giật gân.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Ritonavir làm tăng AUC huyết tương của cetirizine (chất chuyển hóa của levocetirizine). Tránh uống rượu, bia hoặc các đồ uống có cồn trong khi dùng thuốc. Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc ức chế thần kinh trung ương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối hoặc đang chạy thận nhân tạo. Trẻ em dưới 6 tuổi bị bệnh thận cũng không nên dùng.
  • Thận trọng với người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có thể gây buồn ngủ, tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Tránh dùng chung với thuốc ức chế thần kinh trung ương và rượu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.2 Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng, hỗ trợ. Rửa dạ dày nếu mới uống.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Levocetirizine

Levocetirizine là đồng phân hoạt tính của cetirizine, có tác dụng đối kháng thụ thể H1 hiệu quả hơn. Nó được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng, bao gồm cả nghẹt mũi.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-28899-18

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ