Acenocoumarol-Vnp 1
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Acenocoumarol-VNP 1
Nhóm thuốc: Tim mạch
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acenocoumarol | 1mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng:
Acenocoumarol là thuốc kháng vitamin K, dẫn chất coumarin có tác dụng chống đông máu. Cơ chế hoạt động là bằng cách khử hoạt hóa vitamin K tại gan, làm giảm sản sinh các yếu tố đông máu (VII, IX, X, S, protein C). Thuốc ngăn ngừa huyết khối thứ phát và hạn chế sự phát triển của cục huyết khối đã có, nhưng không có tác dụng tiêu huyết khối trực tiếp.
Chỉ định:
- Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong bệnh van hai lá, rung nhĩ, sử dụng van tim nhân tạo.
- Thay thế Heparin để dự phòng tái phát.
- Dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân không dung nạp aspirin.
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch, nghẽn mạch phổi trong phẫu thuật khớp háng.
- Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong nhồi máu cơ tim biến chứng.
- Dự phòng huyết khối trong ống thông.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, nghẽn mạch phổi.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 60%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 99%. Qua được nhau thai và bài tiết một phần nhỏ vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi hệ enzym cytochrome P450 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng được điều chỉnh tùy theo tình trạng lâm sàng và đáp ứng của bệnh nhân.
- Liều thông thường:
- Ngày đầu: 4 viên/ngày
- Ngày thứ hai: 4-8 viên/ngày
- Liều duy trì: 1-8 viên/ngày (điều chỉnh từng nấc 1mg).
- Người cao tuổi: Giảm liều còn ½ - ¾.
- Điều trị thay thế Heparin: Tiếp tục dùng Heparin với liều không đổi cho đến khi INR đạt chỉ số mong muốn trong 2 ngày liên tiếp.
- Trước phẫu thuật: Ngừng thuốc ít nhất 5 ngày. Có thể dùng Vitamin K để đảo ngược tác dụng nếu cần.
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, không nhai, bẻ, nghiền nhỏ. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt Vitamin K, thiếu máu bất sản, viêm màng trong tim do vi khuẩn, hoặc bất kỳ rối loạn tăng chảy máu nào.
- Suy gan, suy thận nặng, tăng huyết áp nặng, giãn tĩnh mạch thực quản, loét dạ dày - tá tràng, tai biến mạch máu não.
- Phối hợp với Aspirin liều cao, NSAID nhóm pyrazol, miconazol đường âm đạo hoặc toàn thân, diflunisal, phenylbutazon, Cloramphenicol.
- Phụ nữ sau sinh trong vòng 48 giờ.
Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp | Chảy máu |
Ít gặp | Tiêu chảy, đau khớp |
Hiếm gặp | Hoại tử da, rụng tóc, mẩn đỏ |
Rất hiếm gặp | Tổn thương gan, viêm mạch máu |
Tương tác thuốc
Không nên dùng cùng: Aspirin, miconazol, phenylbutazon, NSAID nhóm pyrazol (tăng nguy cơ chảy máu).
Thận trọng khi phối hợp: Aminoglutethimid, androgen, Bosentan, carbamazepin, Cephalosporin, các loại heparin, nhóm imidazol, Orlistat (có thể làm thay đổi tác dụng chống đông).
Lưu ý khi sử dụng
- Sử dụng thuốc đều đặn, đúng giờ.
- Thường xuyên theo dõi INR.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt trong những tháng đầu điều trị và khi xuất viện.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra nếu vẫn còn trong cùng ngày.
- Không dùng cho người không dung nạp galactose.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (cần sự chỉ định của bác sĩ).
Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn uy tín)
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra nếu vẫn còn trong cùng ngày. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Acenocoumarol
Acenocoumarol là một thuốc chống đông máu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng các bệnh lý huyết khối. Tuy nhiên, do nguy cơ chảy máu, cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ và tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn sử dụng.
Hàm lượng Acenocoumarol trong sữa mẹ rất thấp, vì vậy rủi ro cho trẻ bú mẹ là rất nhỏ.
Một số nghiên cứu cho thấy acenocoumarol có hiệu quả và độ an toàn tốt hơn warfarin trong một số trường hợp cụ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này