Zokicetam 750
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zokicetam 750
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levetiracetam | 750mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng:
Zokicetam 750 được sử dụng trong điều trị động kinh:
- Điều trị đơn độc cho người từ 16 tuổi trở lên bị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo động kinh toàn thể thứ phát.
- Điều trị kết hợp với các thuốc khác cho:
- Người trên 12 tuổi bị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo cơn động kinh toàn thể thứ phát.
- Người trên 12 tuổi bị động kinh rung giật cơ.
- Người trên 12 tuổi bị động kinh toàn thể co cứng – co giật thể tiên phát hoặc động kinh toàn thể tiên phát.
Chỉ định:
Xem phần Công dụng.
Chống chỉ định:
Không sử dụng Zokicetam 750 cho những người bị dị ứng với Levetiracetam, các dẫn chất của Pyrrolidone hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp: Chán ăn, nôn, nhiễm khuẩn, đau gáy, ho, viêm họng, viêm mũi, thay đổi cảm xúc thất thường, tính khí khó chịu.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Suy gan, giảm tiểu cầu, giảm các loại tế bào máu, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, ý định và hành vi tự tử.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Tương tác thuốc:
- Methotrexat: Sử dụng cùng lúc có thể làm giảm độ thanh thải của Methotrexat.
- Macrogol: Nên uống cách xa Levetiracetam ít nhất 1 giờ.
Lưu ý: Thông tin này chưa đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Dược lực học:
Cơ chế tác dụng chính xác của Levetiracetam vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, người ta cho rằng nó liên quan đến sự điều chỉnh chức năng của protein túi synap 2A (SV2A). Levetiracetam tác động gián tiếp đến sự dẫn truyền thần kinh GABAergic và dòng ion. Trong điều kiện in vitro, Levetiracetam ức chế hoạt động của kênh canxi loại N, nhưng mối liên hệ của điều này với hiệu quả điều trị động kinh vẫn chưa được làm rõ.
Dược động học:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và sinh khả dụng gần như hoàn toàn khi uống.
- Phân bố: Đạt nồng độ đỉnh trong máu khoảng 1,3 giờ sau khi uống và đạt trạng thái cân bằng sau 48 giờ. Khoảng 10% liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Khoảng 25% được chuyển hóa thành chất chuyển hóa không có hoạt tính. Levetiracetam không có ái lực mạnh và không ức chế các isoenzym CYP.
- Thải trừ: Loại bỏ chủ yếu qua nước tiểu (95%). Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ ở người trên 12 tuổi (thấp hơn ở trẻ nhỏ). Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Uống với nước, ngày 2 lần, trước hoặc sau bữa ăn.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và chức năng thận/gan của bệnh nhân. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều lượng phù hợp.
Ví dụ về liều dùng (cần tham khảo ý kiến bác sĩ):
- Người trên 16 tuổi (điều trị đơn độc): Khởi đầu 250mg x 2 lần/ngày, có thể tăng dần liều lên tối đa 1500mg x 2 lần/ngày.
- Người trên 12 tuổi, >50kg (điều trị kết hợp): Khởi đầu 500mg x 2 lần/ngày, có thể tăng lên tối đa 1500mg x 2 lần/ngày.
- Trẻ em 12-17 tuổi, 25-50kg (điều trị kết hợp): Khởi đầu 250mg x 2 lần/ngày, tối đa 750mg x 2 lần/ngày.
- Suy thận/gan: Cần điều chỉnh liều giảm.
- Thẩm tách máu: Liều dùng cần được điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không ngừng thuốc đột ngột.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có phản ứng dị ứng (Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc).
- Điều chỉnh liều cho người suy thận/gan.
- Thận trọng với người có tiền sử trầm cảm hoặc ý định tự tử.
- Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi (dạng viên nén).
- Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn ở người già trên 65 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều:
Các triệu chứng có thể bao gồm buồn ngủ, thay đổi tâm trạng (kích động, hung hăng), suy giảm ý thức, suy hô hấp, hôn mê. Nếu quá liều, hãy ngừng uống thuốc và đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức. Có thể cần rửa dạ dày, gây nôn hoặc thẩm tách máu.
Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin về Levetiracetam:
Levetiracetam là một thuốc chống động kinh. Cơ chế tác động chính xác của nó chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến việc điều chỉnh hoạt động của protein SV2A. Nó được hấp thu nhanh chóng, phân bố rộng rãi trong cơ thể và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này