Zoamco-A 5Mg/10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zoamco-A 5mg/10mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Zoamco-A 5mg/10mg là thuốc phối hợp chứa Amlodipin và Atorvastatin, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đồng thời tăng huyết áp và tăng lipid máu.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amlodipin | 5mg |
Atorvastatin | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Zoamco-A 5mg/10mg kết hợp tác dụng hạ huyết áp của Amlodipin và tác dụng hạ lipid máu của Atorvastatin. Thuốc có hiệu quả trong việc kiểm soát cả huyết áp và rối loạn lipid máu.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân mắc cả tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, và đã được chỉ định sử dụng Amlodipin và Atorvastatin riêng lẻ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng thông thường: 1 viên/lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, huyết áp, chỉ số cholesterol và LDL-C. Tuy nhiên, không được vượt quá 8 viên/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc Zoamco-A 5mg/10mg đường uống. Có thể uống trước hoặc sau ăn, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng nên duy trì thời điểm uống thuốc hàng ngày.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, bệnh thận hoặc đang có sự tăng transaminase huyết thanh.
Tác dụng phụ
Zoamco-A 5mg/10mg có thể gây ra các tác dụng phụ của cả Amlodipin và Atorvastatin, bao gồm:
- Thường gặp: Ban đỏ da, mệt mỏi, suy nhược, buồn ngủ, phù, đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa.
- Ít gặp hơn: Tăng đường huyết.
- Hiếm gặp: Suy giảm chức năng thần kinh, mất trí nhớ, lú lẫn.
Thông thường, các tác dụng phụ là nhẹ và thoáng qua. Nếu các bất thường kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Zoamco-A 5mg/10mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- NSAIDs: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Estrogen: Có thể làm tăng huyết áp.
- Thuốc kích thích hệ giao cảm: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc hạ mỡ máu nhóm Fibrate, Niacin liều cao, Colchicin: Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
- Antacid chứa Nhôm, Magnesi: Giảm nồng độ Atorvastatin.
- Erythromycin, Clarithromycin, Cyclosporin, và thuốc kháng nấm nhóm azol: Tăng nồng độ thuốc.
- Thuốc điều trị HIV, viêm gan C (thuốc ức chế protease): Tăng nguy cơ đau cơ, tiêu cơ vân, tử vong.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần xác định bệnh nhân bị tăng lipid máu nguyên phát và không cải thiện chỉ số khi ăn uống, tập luyện.
- Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan, suy tim, hẹp động mạch chủ.
- Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ các chỉ số enzym gan và creatine kinase.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Nếu dùng quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời (hồi sức tim phổi, theo dõi tim mạch, bổ sung dịch...).
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thành phần hoạt chất
Amlodipin
Amlodipin là chất đối kháng kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch ngoại biên, làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi và huyết áp. Nó ít ảnh hưởng đến tim, không gây tăng lipid máu hoặc glucose huyết.
Atorvastatin
Atorvastatin là thuốc statin, ức chế enzym HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol trong gan. Điều này dẫn đến giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, apo B, non-HDL-C và triglyceride, đồng thời tăng HDL-C. Các nghiên cứu đã chứng minh statin làm giảm nguy cơ tử vong do các nguyên nhân, bao gồm cả bệnh tim mạch.
Dược động học
Amlodipin: Hấp thu tốt qua đường uống (sinh khả dụng khoảng 80%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời gian bán thải dài (khoảng 30 giờ), cho phép dùng 1 lần/ngày.
Atorvastatin: Hấp thu phụ thuộc vào liều, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ. Liên kết mạnh với protein huyết tương (98%), chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua mật.
Dược lực học
(Mô tả chi tiết đã có ở phần Thông tin thành phần hoạt chất)
Lưu ý bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này