Voriole 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22440-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
MSN Laboratories Limited

Video

Voriole 200mg

Thông tin sản phẩm

Voriole 200mg là thuốc chống nấm thuộc nhóm azole, chứa hoạt chất Voriconazole với hàm lượng 200mg/viên, dạng bào chế viên nén bao phim.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Voriconazole 200mg
Tá dược vừa đủ

Công dụng - Chỉ định

Voriole 200mg được chỉ định điều trị nhiễm nấm CandidaAspergillus xâm lấn. Thuốc cũng hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm nặng do Scedosporium spp.Fusarium spp. gây ra, khi các liệu pháp khác không đáp ứng.

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn, trẻ em > 13 tuổi (≥40kg) Ngày đầu: 400mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
Sau đó: 200mg x 2 lần/ngày
Người lớn, trẻ em > 13 tuổi (<40kg) Ngày đầu: 200mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
Sau đó: 100mg x 2 lần/ngày
Trẻ em 2-12 tuổi Nên dùng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
Người cao tuổi, suy thận Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nhẹ - trung bình Giảm 1/2 liều dùng.
Suy gan nặng Cần được bác sĩ đánh giá cẩn thận.

Thời gian điều trị tối thiểu 2 tuần. Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Uống thuốc nguyên viên với nước, tốt nhất trước hoặc sau ăn ít nhất 1 giờ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Voriole 200mg nếu:

  • Dị ứng với voriconazole hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Đang mang thai.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

Không dùng đồng thời với carbamazepine, barbiturate, ritonavir, efavirenz…

Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Rất thường gặp Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, nổi mẩn đỏ, sốt, rối loạn thị giác, phù chi, đau đầu, tăng GGT, LDH, ASAT, ALAT, bilirubin, creatinin.
Thường gặp Giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, ban xuất huyết, suy tủy, thiếu máu, phù, tiểu ra máu, kích động, suy giảm chức năng hô hấp, viêm mũi, hạ huyết áp, suy nhược, viêm loét đường tiêu hóa, lo âu, vàng da.
Ít gặp Rối loạn nhịp thất, rối loạn đông máu, hội chứng SJS, suy thận, viêm gan/mật, suy gan, viêm tụy.
Hiếm gặp Giảm thính lực, viêm đại tràng, mất ngủ, loạn nhịp thất, co giật.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Voriole 200mg đồng thời với:

  • Chất ức chế CYP2C19, CYP2C9 và CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ voriconazole trong huyết tương, tăng nguy cơ độc tính.
  • Chất cảm ứng CYP2C19, CYP2C9 và CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ voriconazole, giảm hiệu quả điều trị.
  • Phenytoin, Rifabutin: Cần điều chỉnh liều voriconazole.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Statin: Tăng nguy cơ độc tính (tiêu cơ vân).
  • Warfarin: Tăng hiệu quả chống đông.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Voriconazole có thể gây tổn thương gan. Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Theo dõi chức năng thận.
  • Có thể gây phản ứng quang độc tính. Tránh ánh nắng trực tiếp, dùng kem chống nắng.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ suy tim, nhịp tim chậm, rối loạn điện giải.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai. Chỉ dùng cho phụ nữ cho con bú khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế.
  • Có thể ảnh hưởng đến thị lực, hạn chế lái xe, vận hành máy móc.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Sợ ánh sáng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần đến ngay cơ sở y tế để được điều trị triệu chứng và thẩm tách máu.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Dược lực học

Voriconazole ức chế enzyme 14α-sterol demethylase, enzyme quan trọng trong tổng hợp ergosterol của tế bào nấm. Điều này làm gián đoạn tổng hợp ergosterol, thay đổi cấu trúc và chức năng màng tế bào nấm, gây tổn thương tế bào.

Dược động học

Sinh khả dụng đường uống khoảng 96% khi dùng lúc đói (giảm xuống 80% khi dùng với thức ăn nhiều chất béo). Tmax: 1-2 giờ. Phân bố: Vd khoảng 4.6 L/kg, 58% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. t1/2: 6-24 giờ.

Thông tin thêm về Voriconazole

Voriconazole là một thuốc kháng nấm triazole thế hệ thứ hai, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại nấm khác nhau, bao gồm cả AspergillusCandida. Hiệu quả cao trong điều trị nhiễm nấm xâm lấn.

Sản phẩm thay thế (tham khảo)

Vonizole-200 (Prospera Life Sciences Private Limited), Vorier 200 Tablets (Cadila Healthcare LTD.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ