Kipel 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kipel 10
Tên thuốc: Kipel 10
Số đăng ký: VN-11964-11
Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited - Ấn Độ
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Natri Montelukast | 10 mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Montelukast là chất đối kháng chọn lọc của thụ thể leukotriene D4 (LTD4). Cơ chế hoạt động là ngăn chặn hoạt động của Leukotriene D4 trong phổi, giúp giảm viêm và thư giãn cơ trơn. Montelukast ức chế thụ thể cysteinyl leukotriene đường thở, thể hiện qua khả năng ức chế co thắt phế quản do hít phải LTD4 ở bệnh nhân hen.
Chỉ định:
- Hỗ trợ điều trị và dự phòng hen phế quản mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên.
- Hỗ trợ điều trị và dự phòng co thắt phế quản khi gắng sức.
- Hỗ trợ điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (ngạt mũi, chảy nước mũi).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên (hen hoặc viêm mũi dị ứng): 10 mg/ngày (1 viên), uống 1 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 15 tuổi: Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ. (Thông tin đề cập đến liều 4mg/ngày cần được xác thực lại).
Cách dùng:
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Nên uống thuốc vào buổi tối. Không tự ý điều chỉnh liều dùng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Kipel 10 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Xuất huyết
- Phản ứng quá mẫn
- Hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu)
- Suy nhược cơ thể, mệt mỏi
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác giữa Kipel 10 với thức ăn, thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Hạn chế tối đa đồ uống có cồn hoặc chất kích thích trong thời gian điều trị.
Dược lực học
Montelukast là chất đối kháng chọn lọc thụ thể leukotriene D4 (LTD4), ngăn chặn tác dụng của LTD4 trong phổi, giảm viêm và giãn phế quản.
Dược động học
Montelukast hấp thu nhanh sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống trung bình là 64%. Sinh khả dụng và nồng độ đỉnh trong huyết tương không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc nặng do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen cấp, hen ác tính.
- Thận trọng khi dùng cho người không dung nạp galactose, kém hấp thu galactose.
- Không tự ý ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn uy tín)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn uy tín)
Thông tin thêm về Natri Montelukast
Natri Montelukast là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể leukotrien. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của leukotrien, một chất gây viêm trong phổi và đường thở. Điều này giúp giảm viêm, giảm co thắt phế quản và cải thiện chức năng phổi.
Ưu điểm
- Hiệu quả trong việc giảm các đợt cấp của bệnh hen suyễn.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, tránh thủy phân trong môi trường axit dịch vị, hạn chế kích ứng đường tiêu hóa.
- Thuốc dễ mua tại các nhà thuốc.
Nhược điểm
- Giá thành hơi cao.
- Cần thận trọng khi sử dụng đối với phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này