Febuday 80

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-600-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
APC Pharmaceuticals & Chemical Limited

Video

Febuday 80

Febuday 80 là thuốc điều trị bệnh gút.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Febuday 80 mg chứa:

  • Hoạt chất: Febuxostat 80mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Febuday 80

2.1.1 Dược lực học

Febuxostat là dẫn xuất 2-Aryl Thiazole. Thuốc làm giảm nồng độ acid uric huyết thanh bằng cách ức chế chọn lọc enzyme xanthine oxidase (XO). Febuxostat là chất ức chế chọn lọc mạnh mẽ, không chứa Purin của XO (NP-SIXO). Febuxostat ức chế cả hai dạng XO bị oxy hóa và khử. Ở nồng độ điều trị, Febuxostat không ức chế các enzyme khác liên quan đến chuyển hóa Purine hoặc Pyrimidine.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Febuxostat hấp thu tốt khi dùng đường uống (khoảng 85%), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-1,5 giờ. Thức ăn nhiều chất béo có thể làm giảm hấp thu.

Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 29-75L. Liên kết với protein huyết tương khoảng 99,2%.

Chuyển hóa: Ở gan.

Thải trừ: Chủ yếu qua gan và thận, thời gian bán thải khoảng 5-8 giờ.

2.2 Chỉ định

Điều trị tăng acid uric máu mạn tính đã có lắng đọng urat (bao gồm tiền sử hoặc đang có hạt tophi và/hoặc viêm khớp do gút). Thuốc dùng cho người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 80mg/ngày, uống một lần.

Nếu acid uric huyết thanh > 6mg/dL (357µmol/L) sau 14-28 ngày, có thể xem xét tăng liều lên 120mg/ngày.

Điều trị dự phòng cơn gút cấp ít nhất 6 tháng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với Febuxostat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ Tần suất
Máu và bạch huyết Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt Hiếm gặp
Hệ miễn dịch Phản ứng phản vệ, mẫn cảm thuốc Hiếm gặp
Chuyển hóa và dinh dưỡng Cơn gút cấp, đái tháo đường, tăng lipid máu, giảm thèm ăn, tăng cân, giảm cân, tăng cảm giác ngon miệng, chán ăn Thường gặp/ Ít gặp/ Hiếm gặp
Hệ thần kinh Đau đầu, chóng mặt, dị cảm, liệt nửa người, buồn ngủ, thay đổi vị giác Thường gặp/ Ít gặp/ Hiếm gặp
Mắt Nhìn mờ Hiếm gặp

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thuốc kháng acid chứa Magnesi hydroxyd và/hoặc Nhôm hydroxyd có thể làm giảm hấp thu Febuxostat. Tránh phối hợp với Mercilaurine/Azathioprine.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. An toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được thiết lập. Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn tim mạch, có lắng đọng canthin hoặc cơn gút cấp.

Lái xe/vận hành máy móc: Không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia các hoạt động nguy hiểm nếu gặp buồn ngủ, nhìn mờ, dị cảm hoặc chóng mặt.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng này và phải tuân theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Quá liều

Liều trên 300mg/ngày liên tục trong 1 tuần dường như không gây độc. Thông báo với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng liều cao hơn khuyến cáo.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Febuxostat

Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc mạnh mẽ của enzyme xanthine oxidase (XO), có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purin thành acid uric. Bằng cách ức chế XO, Febuxostat làm giảm sản xuất acid uric, giúp kiểm soát nồng độ acid uric trong máu và giảm nguy cơ các biến chứng của bệnh gút.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của Febuxostat trong việc giảm nồng độ acid uric, cải thiện triệu chứng gút và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch, thận ở bệnh nhân gút.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Dùng đường uống, dễ sử dụng.
  • Đóng gói tiện lợi.
  • Kiểm soát tốt nồng độ acid uric.
  • Được xem là liệu pháp hàng đầu để giảm acid uric ở bệnh nhân gút.

Nhược điểm

  • Giá thành cao.
  • Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ