Vixlatin 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vixlatin 20mg: Thông tin chi tiết về thuốc chống dị ứng
Vixlatin 20mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Bilastine, được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Vixlatin 20mg chứa:
- Dược chất: Bilastine 20mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Bilastine
Bilastine là chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi chọn lọc, không gây an thần hay buồn ngủ. Nó làm giảm đáng kể các triệu chứng viêm mũi dị ứng (hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, đỏ mắt,...) và mề đay. Tác dụng kéo dài 24 giờ. Nghiên cứu cho thấy, ngay cả ở liều cao (200mg/ngày), Bilastine không kéo dài khoảng QT.
2.2 Dược động học
Hấp thu: Bilastine hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh khoảng 1,3 giờ.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 84-90%.
Chuyển hóa: Không gây cảm ứng hoặc ức chế enzym CYP450.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu.
2.3 Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa.
- Điều trị mề đay.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Vixlatin 20mg với một lượng nước thích hợp. Rãnh chia trên viên thuốc chỉ để dễ dàng bẻ viên, không phải để chia liều.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Vixlatin 20mg (bao gồm cả tá dược).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp: đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn ngủ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thức ăn/nước hoa quả: Giảm sinh khả dụng của Bilastine.
Ketoconazole/Erythromycin: Tăng AUC của Bilastine lên gấp đôi.
Diltiazem: Có thể làm tăng nồng độ đỉnh của Bilastine lên 50% khi dùng đồng thời với liều 20mg Bilastine và 60mg Diltiazem. Tuy nhiên, điều này dường như không ảnh hưởng đến độ an toàn của thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng.
- Không tự ý tăng liều.
- Dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú còn hạn chế. Chỉ sử dụng khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
7.2 Quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, chóng mặt, nhức đầu.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
7.4 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Liều 20mg thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Tuy nhiên, cần thận trọng nếu có biểu hiện buồn ngủ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Bilastine
Bilastine được sử dụng đường uống, với liều 20mg/ngày cho người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện triệu chứng viêm mũi dị ứng (mũi, mắt) và mề đay. Hiệu quả tương đương với Cetirizine và Desloratadine, và thời gian tác dụng có thể dài hơn Fexofenadine.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Vixlatin 20mg
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Liều dùng đơn giản (1 viên/ngày) | Một số tác dụng phụ có thể xảy ra |
Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay | Dữ liệu về độ an toàn còn hạn chế ở một số đối tượng |
Tác dụng kéo dài 24 giờ | |
Không gây buồn ngủ |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này