Vilouric 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
QLĐB-704-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long

Video

Vilouric 40: Thông tin chi tiết sản phẩm

Vilouric 40 là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh cơ - xương khớp, được chỉ định để điều trị bệnh Gout (gút) do tăng acid uric máu mãn tính.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Febuxostat 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vilouric 40

2.1.1 Dược lực học

Axit uric được hình thành qua chuỗi phản ứng: hypoxanthine → xanthine → axit uric, với sự xúc tác của enzym xanthin oxidase. Febuxostat, một dẫn xuất 2-arylthiazol, ức chế chọn lọc enzym này, làm giảm nồng độ axit uric trong máu. Là chất ức chế XO chọn lọc không purine, Febuxostat ức chế xanthin oxidase của người in vitro với hằng số phân ly là 10 nM. Febuxostat ức chế cả dạng XO bị oxy hóa và dạng khử, ngăn chặn sự hình thành axit uric, giúp giảm triệu chứng Gout.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Febuxostat hấp thu nhanh khi uống, đạt nồng độ tối đa sau 1-1,5 giờ. Có thể dùng thuốc mà không cần quan tâm đến bữa ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 50L, tỷ lệ gắn protein huyết tương >99%.
  • Chuyển hóa: Febuxostat được chuyển hóa qua phản ứng liên hợp và oxy hóa bởi CYP450, tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
  • Thải trừ: Febuxostat được bài tiết qua nước tiểu và phân; nửa đời thải trừ khoảng 5-8 giờ.

2.2 Chỉ định

Thuốc Vilouric 40 được dùng trong điều trị bệnh Gout do tăng acid uric máu mãn tính.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Chỉ định/Đối tượng Liều dùng
Tăng acid uric huyết ở người bị Gout Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Sau 2 tuần nếu nồng độ acid uric máu vẫn >6mg/dL, tăng liều lên 2 viên/ngày.
Suy thận nhẹ và vừa Không cần điều chỉnh liều
Suy thận nặng (độ thanh thải <30 mL/phút) Chưa được đánh giá đầy đủ
Suy gan nhẹ 1 viên/ngày
Suy gan nặng Chưa được nghiên cứu đầy đủ
Trẻ em Tham khảo ý kiến bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Vilouric 40, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn, và cùng với thuốc kháng acid.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang dùng mercaptopurin hoặc azathioprin.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Bất thường chức năng gan, buồn nôn, đau khớp, phát ban.

Tác dụng phụ ít gặp: Xem chi tiết trong tài liệu hướng dẫn sử dụng. Các tác dụng phụ nhẹ thường tự khỏi sau vài ngày ngừng thuốc. Phản ứng nghiêm trọng cần ngừng thuốc ngay, thay thuốc khác, giám sát lâm sàng cẩn thận và điều trị triệu chứng.

Cần tiến hành xét nghiệm chức năng gan khi phát hiện bất thường, ngừng thuốc nếu trở nên nặng hơn. Theo dõi các biến cố tim mạch và ngừng thuốc khi cần thiết.

6. Tương tác thuốc

Chất gây nghiện xanthin oxidase: Tránh dùng đồng thời vì có thể làm tăng nồng độ các chất này hoặc chất chuyển hóa của chúng.

Nghiên cứu cho thấy có thể có tương tác dược động học giữa febuxostat với theophylin, colchicin, naproxen, indomethacin, hydrochlorothiazide, warfarin, desipramin, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng. Không cần điều chỉnh liều khi phối hợp các thuốc này với febuxostat.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Nên phối hợp với NSAID hoặc colchicin trong thời gian đầu dùng thuốc vì nguy cơ xảy ra đợt Gout cấp.
  • Cẩn trọng với các biến cố tim mạch.
  • Theo dõi xét nghiệm chức năng gan trước và trong khi dùng thuốc.
  • Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
  • Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi.
  • Tránh dùng cho người tăng acid uric máu nghiêm trọng (như trong bệnh ác tính).
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nhìn mờ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Chưa có nhiều dữ liệu về độ an toàn, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, thận trọng khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều febuxostat. Áp dụng biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng nếu quá liều xảy ra.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Ưu điểm và Nhược điểm

8.1 Ưu điểm

  • Giảm nồng độ axit uric mạnh hơn allopurinol.
  • Cải thiện tình trạng viêm.
  • Giảm tỷ lệ bùng phát bệnh gút.
  • Dạng viên nén bao phim dễ dùng và bảo quản.
  • Giá cả phải chăng.

8.2 Nhược điểm

  • Nguy cơ biến cố tim mạch cao hơn allopurinol.
  • Có thể gây nhức đầu, chóng mặt.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ