Venclexta 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Venclexta 100mg
Thông tin sản phẩm
Venclexta 100mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế BCL-2. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, chứa thành phần hoạt chất chính là Venetoclax 100mg và các tá dược vừa đủ.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Venetoclax | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Venclexta 100mg được chỉ định trong điều trị:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL) ở người lớn.
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
- Lymphoma không Hodgkin (NHL), đặc biệt là các dạng liên quan đến sự biểu hiện quá mức của protein BCL-2.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Venetoclax hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, phát ban, giảm cảm giác thèm ăn.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phản ứng dị ứng, tổn thương thận, hội chứng ly giải khối u.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Ức chế mạnh CYP3A4: (ví dụ: Itraconazole, Ritonavir, Clarithromycin, Ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ Venetoclax trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cảm ứng mạnh CYP3A4: (ví dụ: Carbamazepine, Phenytoin, Rifampin) có thể làm giảm nồng độ Venetoclax, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc hóa trị khác: Kết hợp với Venetoclax có thể tăng nguy cơ giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể tăng nguy cơ chảy máu do giảm tiểu cầu.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược khác.
Dược lực học
Venetoclax là một chất ức chế chọn lọc BCL-2. Nó liên kết với protein BCL-2, ngăn chặn sự tương tác của BCL-2 với các protein pro-apoptotic như BAX và BAK. Điều này dẫn đến việc kích hoạt apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong các tế bào ung thư, đặc biệt là các tế bào biểu hiện BCL-2 quá mức.
Dược động học
- Hấp thu: Venetoclax hấp thu nhanh chóng sau khi uống, sinh khả dụng cao hơn khi dùng lúc đói.
- Phân bố: Thể tích phân bố lớn (khoảng 475L), liên kết mạnh với albumin huyết tương (khoảng 98%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4 và CYP3A5.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 26 giờ, bài tiết chủ yếu qua thận (63% dạng không chuyển hóa) và mật (28% dạng chuyển hóa).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL): Liều khởi đầu thường là 20mg/ngày trong tuần đầu tiên, tăng dần lên 50mg/ngày (tuần thứ hai), 100mg/ngày (tuần thứ ba), và đạt liều tối đa 400mg/ngày.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Liều khởi đầu thường là 100mg/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bệnh nhân khi kết hợp với azacitidine hoặc decitabine.
Cách dùng
Uống Venclexta 100mg với một cốc nước đầy. Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ vỡ viên thuốc.
Lưu ý thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ số lượng tế bào máu trước và trong suốt quá trình điều trị.
- Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có sốt, ớn lạnh hoặc bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị hư hỏng.
Xử trí quá liều
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Venetoclax
Venetoclax là một chất ức chế BCL-2 thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế protein BCL-2, một protein đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) trong các tế bào ung thư.
Sản phẩm thay thế
Hiện nay trên thị trường có một số sản phẩm có chứa Venetoclax với hàm lượng tương đương, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi chuyển đổi sản phẩm.