Vasmetine
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vasmetine: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vasmetine là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị các trường hợp dị ứng và quá mẫn.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Vasmetine chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acrivastin | 8mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Vasmetine
Acrivastin, hoạt chất chính trong Vasmetine, là chất đối kháng thụ thể histamin H1. Nó hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể H1, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng như:
- Giảm chảy nước mũi, nghẹt mũi trong viêm mũi dị ứng.
- Giảm triệu chứng nổi mề đay (có hoặc không rõ nguyên nhân).
- Ngăn ngừa phản ứng quá mẫn do dị ứng (thực phẩm, phấn hoa, v.v.)
Acrivastin không có tác dụng kháng Cholinegic và không gây tác dụng phụ trên tim.
2.2 Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng
- Dị ứng (bao gồm dị ứng phấn hoa)
- Mề đay mạn tính vô căn
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (dưới 65 tuổi): Uống 1 viên (8mg) Vasmetine, 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc. Không nhai, nghiền nhỏ hoặc uống chung với các loại đồ uống khác.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người cao tuổi ( cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ)
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
6. Tương tác thuốc
- Rượu: Không sử dụng rượu khi đang điều trị bằng Acrivastin.
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Không dùng đồng thời với các thuốc này.
- Terfenadin: Không nên dùng chung với Acrivastin do chưa có đủ dữ liệu về sự an toàn.
- Ketoconazol/Erythromycin: Không nên phối hợp sử dụng do có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim thất.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Tá dược: Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase Lapp, kém hấp thu glucose-galactose.
- Natri Starch Glycolate: Bệnh nhân đang kiêng muối cần được theo dõi.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin: Thận trọng khi sử dụng.
- Tăng nhãn áp góc đóng: Cần theo dõi.
- Bí tiểu, phì đại tuyến tiền liệt: Cần thận trọng.
- Tắc nghẽn môn vị tá tràng, động kinh: Cần theo dõi.
- Suy gan, người cao tuổi: Cần thận trọng.
- Suy thận: Cân nhắc kỹ lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và sau khi cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ. Chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn của thuốc đối với thai nhi.
7.3 Quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày (nếu bệnh nhân tỉnh táo). Theo dõi hô hấp và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Acrivastin
(Thông tin bổ sung từ nguồn Gemini và các nguồn khác nếu có) Thêm thông tin về dược lực học, dược động học của Acrivastin tại đây nếu có.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này