Vashasan 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vashasan 20
Thuộc nhóm: Thuốc Tim mạch
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Vashasan 20 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Trimetazidine hydrochlorid | 20 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (Tinh bột ngô, Mannitol, Talc, Magnesi Stearat, Dầu Thầu Dầu, Kollidon K30, PEG 6000, HPMC 606, HPMC 615, màu Đỏ Ponceau 4R lake) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Vashasan 20
Hoạt chất Trimetazidine trong Vashasan 20 thuộc nhóm thuốc điều trị đau thắt ngực. Trimetazidine ức chế enzyme 3-ketoacyl-CoA Thiolase ở tế bào bị thiếu máu cục bộ, do đó ức chế sự beta oxy hóa acid béo. Quá trình này thúc đẩy quá trình oxy hóa glucose, giúp duy trì sự chuyển hóa năng lượng tế bào ổn định ngay cả khi thiếu máu hoặc thiếu oxy. Trimetazidine giúp duy trì dòng natri-kali qua màng tế bào, đảm bảo hoạt động bơm ion.
Tác dụng chính:
- Giảm tần suất các cơn đau thắt ngực.
- Tăng lưu lượng máu động mạch vành, làm chậm thiếu máu cục bộ khi gắng sức.
- Giảm nguy cơ tăng huyết áp do gắng sức, hầu như không ảnh hưởng đến nhịp tim.
2.2 Chỉ định thuốc Vashasan 20
Vashasan 20 được sử dụng như liệu pháp bổ sung hoặc hỗ trợ điều trị:
- Điều trị triệu chứng đau thắt ngực chưa được kiểm soát.
- Điều trị đau thắt ngực ở những người không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
Người cao tuổi (suy giảm chức năng thận): 1 viên/lần, 2 lần/ngày. Cần hiệu chỉnh liều tùy theo tình trạng.
Người suy chức năng thận: Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. Suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải Creatinin 30-60 ml/phút): 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
Trẻ em: Chưa có khuyến cáo sử dụng Vashasan 20 ở trẻ em do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn.
3.2 Cách dùng
Uống Vashasan 20 cùng với bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu. Không được nhai, bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Vashasan 20 cho những trường hợp sau:
- Dị ứng với trimetazidine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Triệu chứng hoặc bệnh Parkinson, rối loạn vận động, run.
- Suy thận nặng.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, suy nhược.
- Da: Mày đay, mẩn ngứa.
Hiếm gặp:
- Hệ tim mạch: Nhịp tim nhanh, ngoại tâm thu, hạ huyết áp tư thế đứng, đánh trống ngực, hạ huyết áp động mạch.
- Hệ thần kinh: Khó chịu, hồi hộp, rối loạn giấc ngủ, hội chứng Parkinson, hội chứng chân không yên, rối loạn vận động khác (có thể hồi phục sau khi ngừng thuốc).
- Gan: Viêm gan.
- Máu: Giảm bạch cầu, ban xuất huyết, mất bạch cầu.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có thông tin về tương tác thuốc của Vashasan 20 với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng Vashasan 20 cùng với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng: Người cao tuổi, người suy thận mức độ trung bình.
Không sử dụng để điều trị: Nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định, cơn đau thắt ngực cấp.
Vashasan 20 có thể làm trầm trọng thêm rối loạn vận động như hội chứng Parkinson hoặc hội chứng chân không yên. Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện các triệu chứng này (có thể hồi phục sau 4 tháng ngừng thuốc). Cần theo dõi thường xuyên và tham khảo ý kiến chuyên khoa thần kinh nếu nghi ngờ mắc các hội chứng này.
Có thể gây tụt huyết áp, đặc biệt ở những người đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có thông tin về độ an toàn của Vashasan 20 đối với thai nhi. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai. Không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Trimetazidine Hydrochloride
Trimetazidine hydrochloride là một thuốc điều trị đau thắt ngực bằng cách cải thiện sự chuyển hóa năng lượng của tim. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự oxy hóa beta của axit béo, dẫn đến tăng sử dụng glucose làm nguồn năng lượng chính cho tim. Điều này giúp duy trì chức năng tim, đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy.
9. Thông tin đóng gói
Hộp gồm 2 vỉ x 30 viên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này