Valsgim 160

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23494-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
160
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược Phẩm Agimexpharm

Video

Valsgim 160: Thông tin chi tiết sản phẩm

Valsgim 160 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Valsartan. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Valsgim 160. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Valsgim 160 chứa:

  • Hoạt chất: Valsartan 160mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Valsgim 160

2.1.1 Dược lực học

Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II týp 1 (AT1). Nó ức chế chọn lọc sự gắn kết của angiotensin II vào thụ thể AT1 có trong nhiều mô, bao gồm cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận. Điều này dẫn đến ngăn chặn các tác động sinh lý của angiotensin II, bao gồm tác dụng co mạch và tiết aldosteron. Kết quả là mạch máu giãn nở, huyết áp giảm.

Ở bệnh nhân tăng huyết áp, Valsartan làm giảm huyết áp mà không ảnh hưởng đến nhịp tim.

2.1.2 Dược động học

Valsartan được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 23%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 2 đến 4 giờ sau khi uống. Thuốc liên kết với protein huyết tương cao (94-97%). Valsartan được chuyển hóa không đáng kể và được bài tiết chủ yếu qua mật dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 5-9 giờ. Khoảng 83% thuốc được bài tiết qua phân và 13% qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Valsgim 160 được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp
  • Suy tim (độ II-IV theo phân loại của Hiệp hội Tim New York – NYHA) ở những bệnh nhân không đáp ứng với các chất ức chế ACE.
  • Giảm tỷ lệ tử vong do tim mạch ở những trường hợp suy giảm chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim (ở những bệnh nhân ổn định về lâm sàng).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng gợi ý như sau:

Chỉ định Liều dùng
Tăng huyết áp Liều khởi đầu: 80mg x 1 lần/ngày. Có thể tăng lên 160mg hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu.
Suy tim Liều khởi đầu: 40mg x 2 lần/ngày. Liều tối đa: 80-160mg x 2 lần/ngày (ở bệnh nhân dung nạp tốt).
Sau nhồi máu cơ tim Liều khởi đầu: 20mg x 2 lần/ngày. Có thể điều chỉnh liều lên 40mg, 80mg, và 160mg x 2 lần/ngày trong các tuần tiếp theo. Liều tối đa ở bệnh nhân suy gan: 80mg x 2 lần/ngày.

Không cần hiệu chỉnh liều đối với bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận (không phải do tắc nghẽn động mạch thận), bệnh nhân suy gan không do đường mật và không bị ứ mật. Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống Valsgim 160 đường uống. Có thể uống thuốc trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Valsartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Hẹp động mạch thận hai bên.
  • Phụ nữ có thai (có thể gây hại cho thai nhi).
  • Suy gan nặng, xơ gan mật, ứ mật.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua, bao gồm chóng mặt (khi thay đổi tư thế), hạ huyết áp, tăng kali máu. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn có thể bao gồm thiếu máu, giảm bạch cầu, mệt mỏi, ho khan, nhức đầu.

6. Tương tác thuốc

Valsgim 160 có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Cần thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Tránh chế độ ăn giàu kali.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận nặng, tắc nghẽn đường mật.
  • Thận trọng khi phối hợp với thuốc ức chế men chuyển angiotensin, thuốc chẹn beta và valsartan ở bệnh nhân suy tim.
  • Cần đánh giá lại chức năng thận ở bệnh nhân suy tim hoặc sau nhồi máu cơ tim.
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Valsgim 160 cho phụ nữ mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị. Nếu có thai, cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ. Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng Valsgim 160 trong thời kỳ cho con bú, vì vậy nên ngưng cho con bú khi sử dụng thuốc này.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chóng mặt hoặc mệt mỏi có thể xảy ra, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Điều trị: Điều trị triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu. Valsartan không được loại trừ qua thẩm tách máu.

7.5 Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

9. Thông tin thêm về Valsartan

Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II type 1 (AT1) chọn lọc cao, có sẵn dạng uống. Hiệu quả, khả năng dung nạp và độ an toàn của valsartan đã được chứng minh trong các nghiên cứu quy mô lớn về tăng huyết áp, suy tim và sau nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, Valsartan cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, hạ huyết áp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ