Utrahealth

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21964-19
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đài Loan
Đơn vị kê khai:
Standard Chem & Pham

Video

UtraHealth: Thuốc Giảm Đau Hạ Sốt

UtraHealth được chỉ định để làm giảm các cơn đau trung bình đến nặng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tramadol HCl 37.5mg
Acetaminophen 325mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của các thành phần

Acetaminophen: Là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, là thuốc giảm đau - hạ sốt hữu hiệu có thể thay thế aspirin; tuy vậy khác với Aspirin, acetaminophen không có hiệu quả điều trị viêm. Acetaminophen làm giảm thân nhiệt ở người bị sốt, nhưng hiếm khi làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Thuốc tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tỏa nhiệt tăng do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Acetaminophen không có tác dụng trên sự kết tập tiểu cầu hoặc thời gian chảy máu.

Tramadol HCl: Là thuốc giảm đau opioid có tác động trung tâm. Thuốc có tác dụng giống thuốc phiện, do có hoạt tính chọn lọc trên các thụ thể μ. Ngoài hoạt tính giống thuốc phiện, tramadol còn ức chế sự tái hấp thu một số monoamin (norepinephrin, serotonin), điều này góp phần vào tác dụng giảm đau của thuốc. Tramadol cũng có thể gây nghiện, nhưng khả năng gây nghiện thấp. Tác dụng gây suy giảm hô hấp của thuốc yếu hơn so với Morphin và thường không ảnh hưởng quan trọng về mặt lâm sàng với các liều thường dùng.

2.2 Chỉ định

Chỉ định dùng cho người bệnh từ 12 tuổi trở lên, giúp giảm đau từ trung bình đến nặng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều tối đa là 1 đến 2 viên mỗi 4-6 giờ và không quá 8 viên trong 1 ngày.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu ở trẻ em.
  • Người cao tuổi (từ 65 tuổi): Có thể sử dụng liều thông thường. Không có sự khác biệt nào về độ an toàn hay tính chất dược động học giữa các người dùng hơn 65 tuổi và người dùng ít tuổi hơn.

Uống thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

3.2 Cách dùng

Uống cùng với nước ấm. Có thể uống trước, trong hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Ngộ độc cấp tính do rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau tác dụng trên thần kinh trung ương, thuốc opioid hoặc hướng thần.
  • Suy giảm hô hấp nặng.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Điều trị đồng thời hoặc sau khi ngừng điều trị với thuốc ức chế monoamin oxydase trong vòng 15 ngày.

5. Tác dụng phụ

Utrahealth có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Hệ thần kinh: đau đầu, mất ngủ, bồn chồn, khó chịu, rét run, suy giảm phối hợp, ngủ lịm, chóng mặt
  • Tim mạch: Đỏ bùng, hạ huyết áp tư thế, đau ngực, giãn mạch, tăng huyết áp, phù ngoại biên
  • Hô hấp: nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm phế quản, sung huyết, ho, khó thở, viêm mũi họng, viêm hong, viêm mũi, sổ mũi, hắt hơi, đau họng
  • Tiêu hóa: Táo bón, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, khô miệng, chán ăn, tăng ngon miệng, giảm cân, đầy hơi
  • Sinh dục - niệu: Đau chậu hông, rối loạn tuyến tiền liệt, bất thường về nước tiểu, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đi tiểu luôn, bí tiểu tiện
  • Thần kinh - cơ và xương: Yếu, đau khớp, đau lưng, tăng creatinin phosphokinase, đau cơ, tăng trương lực, dị cảm, run
  • Mắt: nhìn mờ, co đồng tử
  • Khác: toát mồ hôi, hội chứng giống cúm, hội chứng cai thuốc, rét run

6. Tương tác thuốc

Tramadol:

  • Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của Tramadol đối với hệ thần kinh.
  • Thuốc ức chế CYP2D6 và CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ tramadol.
  • Không dùng kết hợp Tramdol với các thuốc ức chế monoamin oxydase trong vòng 15 ngày.

Acetaminophen:

  • Người lạm dụng rượu mạn tính có thể tăng nguy cơ nhiễm độc gan.
  • Liều cao Acetaminophen kéo dài làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
  • Cần chú ý đến khả năng gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng ở người bệnh dùng đồng thời phenothiazin và liệu pháp hạ nhiệt.
  • Thuốc chống co giật gây cảm ứng enzym ở microsom gan có thể làm tăng tính độc hại gan của acetaminophen.
  • Probenecid có thể làm giảm đào thải acetaaminophen.
  • Isoniazid và các thuốc chống lao làm tăng độc tính của acetaminophen đối với gan.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không dùng quá 8 viên/ngày.
  • Ở người > 75 tuổi, thời gian bán thải thuốc có thể bị kéo dài.
  • Đối với bệnh nhân suy thận nặng được khuyến cáo không dùng Utrahealth (Độ thanh thải creatinin <10).
  • Không khuyến cáo sử dụng đồng thời với chất chủ vận - kháng chủ vận opioid.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng tramadol trong thai kỳ và khi cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi phát hiện quá liều, cần phải đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, dưới 30 độ C. Tránh ánh sáng mặt trời.

8. Thông tin khác

Nhà sản xuất: Standard Chem & Pham

Số đăng ký: VN-21964-19

Nơi sản xuất: Đài Loan

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng bào chế tiện sử dụng, dễ bảo quản.
  • Có thể điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng hiệu quả.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP.

9.2 Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ