Nicomen 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nicomen 5mg
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Tên thuốc: | Nicomen 5mg |
Nhóm thuốc: | Thuốc Tim Mạch |
Dạng bào chế: | Viên nén |
Thành phần: |
|
Thành phần hoạt chất
Nicorandil: Là một este Nicotinamide, một thuốc giãn mạch có cơ chế hoạt động kép, dẫn đến tác dụng giãn các cơ mạch máu ở cả phần tĩnh mạch và động mạch. Nó ảnh hưởng đến hiệu ứng mở kênh kali, gây ra quá trình siêu phân cực màng tế bào các mạch máu, dẫn đến giãn động mạch và giảm hậu tải. Ngoài ra, việc kích hoạt kênh kali dẫn đến các hiệu ứng bảo vệ tim tương tự khi xảy ra thiếu máu cục bộ. Do thành phần Nitrat, Nicorandil cũng làm giãn cơ trơn mạch máu, đặc biệt là hệ thống tĩnh mạch thông qua sự gia tăng Guanosine monophosphate nội bào (cGMP). Nicorandil đã được chứng minh là có tác dụng trực tiếp lên các động mạch vành, cả trên các phân đoạn bình thường và hẹp. Nó cũng làm giảm áp lực cuối tâm trương và làm giảm sức cản mạch máu, cải thiện sự cân bằng oxy trong cơ tim và cải thiện lưu lượng máu ở cơ tim. Nicorandil có tác dụng chống co thắt cả in vitro và in vivo, đồng thời làm đảo ngược tác dụng co thắt mạch vành gây ra bởi methacholine hoặc noradrenalin. Nicorandil không có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng co bóp của cơ tim.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Nicomen 5mg có tác dụng giãn mạch, giảm đau thắt ngực.
Chỉ định: Được chỉ định ở người lớn để điều trị triệu chứng cho bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định, được kiểm soát không đầy đủ hoặc có chống chỉ định hoặc không dung nạp với các liệu pháp đầu tay (như thuốc chẹn beta và/hoặc thuốc đối kháng calci).
Chống chỉ định
- Dị ứng với Nicorandil hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Bệnh nhân bị sốc (bao gồm sốc tim), hạ huyết áp nặng hoặc rối loạn chức năng tâm thất trái.
- Sử dụng các chất ức chế Phosphodiesterase.
- Sử dụng các chất kích thích cyclase hòa tan guanylate (như riociguat).
- Hạ kali máu.
- Phù phổi cấp.
Tác dụng phụ
Hệ thống | Tác dụng phụ | Tần suất |
---|---|---|
Tim mạch | Hạ huyết áp | Ít gặp |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | Thường gặp |
Tiêu hóa | Loét đường tiêu hóa, Xuất huyết tiêu hóa | Hiếm gặp/Không rõ tần suất |
Tương tác thuốc
- Chống chỉ định: Sử dụng đồng thời các chất ức chế Phosphodiesterase 5 (ví dụ: Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil) và các chất kích thích Guanylate cyclase (như Riociguat) do nguy cơ tụt huyết áp nghiêm trọng.
- Thận trọng: Sử dụng đồng thời với Acid Acetylsalicylic hoặc NSAIDs (do nguy cơ loét đường tiêu hóa); Corticosteroid (do nguy cơ thủng đường tiêu hóa); các thuốc hạ huyết áp khác.
Dược lực học
Nicorandil là thuốc giãn mạch có tác động kép, tác động lên cả động mạch và tĩnh mạch. Nó mở kênh kali, dẫn đến siêu phân cực tế bào cơ trơn mạch máu và giãn mạch. Ngoài ra, nó cũng giải phóng nitric oxide, gây giãn mạch thông qua tăng cGMP.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Phạm vi điều trị thông thường là 10-20mg hai lần mỗi ngày. Liều khởi đầu thường là 10mg hai lần mỗi ngày. Có thể tăng liều dần lên đến 40mg hai lần mỗi ngày nếu cần thiết, tùy thuộc vào đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Liều khởi đầu thấp hơn (5mg hai lần mỗi ngày) có thể được sử dụng ở những bệnh nhân dễ bị đau đầu. Không có yêu cầu liều đặc biệt cho người cao tuổi, suy gan hoặc suy thận. Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em.
Cách dùng: Uống thuốc vào buổi sáng và buổi tối.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy tim, đặc biệt là suy tim NYHA III hoặc IV.
- Có thể gây loét đường tiêu hóa, loét da và niêm mạc. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng loét giác mạc.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Giảm huyết áp, nhịp tim nhanh phản xạ. Xử trí: Theo dõi chức năng tim, hỗ trợ hô hấp tuần hoàn, truyền dịch hoặc dùng thuốc co mạch nếu cần thiết.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Thông tin khác
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu về tính an toàn. Không nên sử dụng.
Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này