Cratsuca Suspension 'Standard'
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cratsuca Suspension 'Standard'
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Cratsuca Suspension 'Standard' |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Số đăng ký | VN-22473-19 |
Nhà sản xuất | Standard Chem & Pharm Co., Ltd.; 2nd plant |
Công ty đăng ký | Standard Chem & Pharm Co., Ltd. |
Đóng gói | Hộp 20 gói x 10ml |
Công dụng - Chỉ định
Cratsuca Suspension 'Standard' được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 14 tuổi để điều trị:
- Loét dạ dày và tá tràng
- Viêm dạ dày mạn tính
- Dự phòng xuất huyết đường tiêu hóa và tình trạng loét do stress
Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng: Dùng đường uống.
Liều dùng:
Trẻ em dưới 14 tuổi: Không sử dụng.
Người già: Không cần chỉnh liều.
Mục đích điều trị | Đối tượng | Liều dùng |
---|---|---|
Loét tá tràng Loét dạ dày Viêm dạ dày mạn tính |
Người lớn | Ngày uống 2 lần: thức dậy buổi sáng và lúc đi ngủ, mỗi lần 2 gói. Hoặc Ngày uống 4 lần: trước khi ăn bữa chính 1 giờ và trước khi ngủ, mỗi lần 1 gói. Không uống quá 8 gói/ngày. Thời gian điều trị: 4-6 tuần (loét nhẹ), 3 tháng (loét nặng). Có thể dùng thuốc kháng acid để giảm đau, nhưng nên uống cách sucralfat trước hoặc sau 30 phút. |
Dự phòng xuất huyết đường tiêu hóa | Người lớn | 1g/lần, ngày 6 lần. Không uống quá 8 gói/ngày. Có thể dùng thuốc kháng acid để giảm đau, nhưng nên uống cách sucralfat trước hoặc sau 30 phút. |
Chống chỉ định
Không sử dụng Cratsuca Suspension 'Standard' cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón
Không thường gặp: Khô miệng, Buồn nôn
Hiếm gặp: Tạo dị vật dạ dày, Nổi mẩn đỏ
Khác: Thiếu máu, Phản ứng phản vệ, Chóng mặt, Nhức đầu, Bệnh não, Đau lưng, Loạn dưỡng xương, Nhuyễn xương
Tương tác thuốc
Sucralfat làm giảm sinh khả dụng của các thuốc sau:
- Ciprofloxacin
- Norfloxacin
- Tetracyclin
- Ketoconazol
- Sulpirid
- Thuốc kháng histamin H2
Không dùng chung sucralfat với chế phẩm có chứa citrat.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh thận do có thể tăng hấp thu nhôm.
- Không dùng cho người lọc thận nhân tạo.
- Cần theo dõi thường xuyên nồng độ canxi, phosphat, phosphatase kiềm và nhôm trong máu khi dùng cho người bệnh thận.
- Tránh dùng chung với các sản phẩm chứa nhôm để tránh độc tính.
- Có thể xảy ra dị ứng do thuốc chứa methyl paraben.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Có thể dùng thuốc.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Nguy cơ khi dùng quá liều không đáng kể. Có thể gặp buồn nôn, đau bụng.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều. Nên uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin về Sucralfat
Dược lực học: Sucralfat là hoạt chất ít hấp thu qua hệ tiêu hóa, không gây tác dụng toàn thân. Nó có tác dụng bảo vệ niêm mạc tiêu hóa bằng cách gắn với chất tiết có protein tại vị trí loét, tạo thành một lớp màng bảo vệ vết loét khỏi tác động của acid dịch vị, pepsin và mật. Sucralfat có tính kháng acid yếu, có thể hấp thu muối mật và ức chế hoạt động của pepsin.
Dược động học: Sucralfat ít hấp thu qua đường tiêu hóa, bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Người bệnh thận có thể tăng hấp thu nhôm từ Sucralfat.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30 độ C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này