Ucyrin 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15810-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH DP Quang Anh

Video

Ucyrin 75mg

Ucyrin 75mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, chứa hoạt chất chính là Clopidogrel bisulphate giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch và não mạch ở bệnh nhân xơ vữa động mạch, đau thắt ngực không ổn định.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel bisulphate 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Clopidogrel là dẫn xuất của thienopyridine, tương tự ticlopidine. Nó ức chế mạnh sự kết tập tiểu cầu gây ra bởi ADP, giảm số lượng thụ thể chức năng của ADP, làm trung gian ức chế adenyl cyclase bị kích thích. Tác dụng ức chế phụ thuộc liều. Clopidogrel có vai trò phòng ngừa huyết khối động mạch. Nó làm chậm dòng máu trong động mạch vành bị hẹp nặng và tổn thương nội mạc hoặc động mạch đùi. Clopidogrel có tác dụng nhanh hơn và an toàn hơn ticlopidine. Dạng hoạt động chính trong cơ thể là các chất chuyển hóa có hoạt tính của clopidogrel, có thể là dẫn xuất thiol, nhưng chưa được xác định rõ ràng.

2.2 Dược động học

Hấp thu - Phân bố: Clopidogrel hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa (không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hay thuốc kháng acid). Nó được chuyển hóa đáng kể ở gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của chất chuyển hóa ban đầu (khoảng 3 mg/L) đạt được sau khoảng 1 giờ dùng nhiều liều 75mg/ngày.

Chuyển hóa - Thải trừ: Trong khoảng liều 50-150mg, nồng độ chất chuyển hóa trong huyết tương tăng tuyến tính theo liều. Clopidogrel và dẫn xuất acid carboxylic của nó gắn kết nhiều với protein huyết tương và được bài tiết qua phân và nước tiểu với tỷ lệ tương đương. Thời gian bán thải của dẫn xuất carboxyl là khoảng 8 giờ.

2.3 Chỉ định

  • Điều trị và dự phòng tắc mạch do cục máu đông.
  • Điều trị nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Xơ vữa động mạch: 75mg/ngày (1 viên).
  • Nhồi máu cơ tim và đột quỵ: 75mg/ngày (1 viên).
  • Hội chứng mạch vành cấp tính: Liều khởi đầu 300mg, duy trì 75mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc bất cứ lúc nào trong ngày, thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Không cần điều chỉnh liều ở người suy thận và người cao tuổi. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian bác sĩ chỉ định.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Loét đường tiêu hóa.
  • Chảy máu nội sọ.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn), phản ứng dị ứng (nổi mẩn, phát ban).
  • Ít gặp: Tức ngực, chảy máu cam.
  • Hiếm gặp: Loét dạ dày tá tràng, đau khớp, rối loạn vị giác.

Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể tương tác với Aspirin, Warfarin, Heparin, thuốc kháng viêm không steroid và một số thuốc khác. Thận trọng khi dùng kết hợp để tránh tương tác bất lợi.

7. Lưu ý và thận trọng

Clopidogrel là thuốc chống đông máu, kéo dài thời gian chảy máu. Mặc dù nguy cơ chảy máu tiêu hóa thấp hơn Aspirin, cần tránh dùng ở người có xu hướng chảy máu (loét dạ dày). Giám sát chặt chẽ khi dùng kết hợp với thuốc khác có thể gây chảy máu. Thận trọng ở người bệnh gan, người có nguy cơ chảy máu cao, người mới phẫu thuật. Ngừng thuốc ít nhất 7 ngày trước phẫu thuật chọn lọc. Có thể truyền bổ sung tiểu cầu để đảo ngược tác dụng chống đông nếu cần.

7.1 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng.

7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến sự tỉnh táo.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L - Tây Ban Nha

Số đăng ký: VN-15810-12

Đóng gói: 2 vỉ x 14 viên

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim, dễ uống, liều dùng đơn giản.
  • Thức ăn và thuốc kháng acid không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP của Châu Âu.

10.2 Nhược điểm

  • Tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ