Oteotan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Oteotan - Thuốc nhỏ tai Ciprofloxacin
Thành phần | Mỗi ống 0.5ml chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ tai |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Oteotan
Dược lực học
Ciprofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon. Ciprofloxacin chống lại vi khuẩn bằng cách ức chế men DNA gyrase và topoisomerase IV – các men tham gia vào quá trình sao chép DNA của vi khuẩn, do đó ngăn cản sự sao chép và ức chế sự nhân lên của vi khuẩn. Ciprofloxacin dạng nhỏ tai được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai ảnh hưởng đến ống tai ngoài (viêm tai ngoài). Dung dịch nhỏ tai Ciprofloxacin được phê duyệt để điều trị viêm tai ngoài cấp tính do các chủng Pseudomonas aeruginosa hoặc Staphylococcus aureus nhạy cảm gây ra.
Dược động học
Dữ liệu về dược động học khi dùng đường tai của ciprofloxacin còn hạn chế. Thuốc ít hấp thu khi dùng tại chỗ, tuy nhiên vẫn cần lưu ý đến nồng độ thuốc có thể xuất hiện trong huyết tương.
Chỉ định
Thuốc nhỏ tai Oteotan được sử dụng trong điều trị viêm tai, bao gồm:
- Người lớn: Viêm tai ngoài cấp tính và viêm tai giữa có mủ mạn tính.
- Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên (có màng nhĩ nguyên vẹn): Viêm tai ngoài cấp tính.
Lưu ý: Chưa có dữ liệu về liều an toàn cho trẻ dưới 1 tuổi.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (Viêm tai ngoài cấp tính) | 1 ống/lần x 2 lần/ngày, dùng trong 7 ngày |
Người lớn (Viêm tai giữa có mủ mạn tính) | 1 ống/lần x 2 lần/ngày, dùng trong 10 ngày |
Trẻ em từ 1 tuổi trở lên (Viêm tai ngoài cấp tính) | 1 ống/lần x 2 lần/ngày, dùng trong 7 ngày |
Trẻ em dưới 1 tuổi | Chưa có dữ liệu |
Người cao tuổi/Bệnh nhân suy gan thận | Không cần điều chỉnh liều |
Cách dùng
Thuốc Oteotan chỉ dùng đường nhỏ tai. Nằm nghiêng, tai bị viêm hướng lên trên, kéo nhẹ vành tai ra phía sau. Nhỏ hết dung dịch trong ống vào tai (bóp ống tối thiểu 3 lần). Giữ nguyên tư thế vài phút. Ngồi dậy và nghiêng tai để thuốc dư thừa chảy ra. Không dùng bông hoặc băng gạc bịt tai.
Chống chỉ định
Không sử dụng Oteotan cho người quá mẫn với ciprofloxacin, các kháng sinh quinolon khác hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Bội nhiễm do các sinh vật không nhạy cảm |
Ít gặp | Đau đầu, chóng mặt, ngứa tại chỗ, bỏng rát, đau tại chỗ |
Hiếm gặp | Phản ứng dị ứng toàn thân |
Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Dữ liệu về tương tác của ciprofloxacin còn hạn chế. Do ciprofloxacin hấp thu kém khi dùng đường nhỏ tai, nên ít xảy ra tương tác thuốc. Tránh dùng đồng thời với các thuốc nhỏ tai khác nếu không có chỉ định của bác sĩ. Nếu phải dùng phối hợp, cần dùng cách xa nhau.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Ngừng dùng thuốc nếu dị ứng với ciprofloxacin.
- Có thể xảy ra bội nhiễm do vi sinh vật không nhạy cảm hoặc nấm. Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu cần.
- Thận trọng khi dùng nếu bị thủng màng nhĩ.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV vì ciprofloxacin có thể gây tăng nhạy cảm với ánh sáng.
- Cân nhắc khi dùng cho trẻ dưới 12 tháng tuổi.
- Có thể gây chóng mặt, nhức đầu, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thận trọng khi sử dụng. Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của ciprofloxacin lên thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Cân nhắc kỹ vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ. Có thể cần tạm ngừng cho con bú nếu dùng thuốc.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về phản ứng quá liều ciprofloxacin. Điều trị triệu chứng nếu cần.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Ciprofloxacin
Ưu điểm: Ciprofloxacin là kháng sinh mạnh, phổ rộng, ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, an toàn cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Dạng nhỏ giọt hiệu quả hơn dạng bột trong điều trị viêm tai giữa mãn tính do vi khuẩn (giảm ngứa, sưng, tiết dịch).
Nhược điểm: Giá thành cao. Dạng dung dịch kém ổn định hơn dạng viên, có thể gây khó chịu khi nhỏ tai.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-22625-20
Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L - Tây Ban Nha
Đóng gói: Hộp 20 ống x 0.5mL
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này