Triplixam 5Mg/1.25Mg/10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Triplixam 5mg/1.25mg/10mg
Thuốc hạ huyết áp
Thành phần
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Amlodipine | 5mg |
Indapamide | 1.25mg |
Perindopril Arginine | 10mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Triplixam 5mg/1.25mg/10mg là sự kết hợp ba thuốc hạ huyết áp với các cơ chế khác nhau, bổ sung cho nhau. Thuốc được chỉ định để điều trị, kiểm soát và phòng ngừa:
- Huyết áp cao
- Đau thắt ngực ổn định hoặc mãn tính
- Động mạch vành ổn định
- Suy tim (theo chỉ định của bác sĩ)
Cơ chế tác dụng
Perindopril: Thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Perindopril ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II (chất gây co mạch), giảm tiết aldosteron, dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên, giảm tiền gánh và hậu gánh cho tim, tăng cung lượng tim. Nó cũng cải thiện tính đàn hồi của động mạch lớn và giảm phì đại thất trái.
Indapamide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide. Indapamide ức chế sự tái hấp thu natri ở ống thận, tăng bài tiết natri, clorua và một phần kali và magie qua nước tiểu, dẫn đến tăng bài tiết nước và hạ huyết áp. Tác dụng kéo dài 24 giờ và cũng làm giảm phì đại thất trái. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và carbohydrate.
Amlodipine: Thuộc nhóm chẹn kênh canxi (calcium channel blocker) dihydropyridine. Amlodipine ức chế dòng ion canxi vào cơ tim và cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch, hạ huyết áp. Giảm đau thắt ngực bằng cách giảm sức cản ngoại biên, giảm nhu cầu oxy của tim và tăng cung cấp oxy cho tim nhờ giãn mạch vành.
Kết hợp Perindopril/Indapamide/Amlodipine: Kết hợp ba hoạt chất này tạo ra tác dụng hiệp đồng, tăng hiệu quả hạ huyết áp so với việc sử dụng từng loại riêng lẻ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giai đoạn 2 và 3 của thai kỳ; không khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- Cho con bú.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30ml/phút).
- Suy gan nặng.
- Tiền sử phù mạch (phù Quincke) do thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
- Phù mạch di truyền hoặc vô căn.
- Bệnh não do gan.
- Hạ kali máu.
- Hạ huyết áp.
- Tắc nghẽn động mạch chủ.
- Suy tim huyết động không ổn định sau nhồi máu cơ tim cấp.
Tương tác thuốc
Triplixam có thể tương tác với nhiều thuốc khác nhau, bao gồm (nhưng không giới hạn): Amiodarone, Cyclosporine, thuốc ức chế CYP3A4, Dronedarone, Itraconazole, Lithium, Ketoconazole, Ritonavir, Ephedrine, Noradrenaline, Nitroglycerin và các nitrat khác, Pentamidine, thuốc chống trầm cảm, Canxi, thuốc trị ung thư. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm: ho, khó thở, đau bụng, táo bón, đau đầu, dị cảm, chóng mặt, buồn ngủ, phù mắt cá chân, suy nhược, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, ngứa, phát ban, co cơ, tim đập loạn nhịp, khô miệng. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Liều lượng và cách dùng
Liều thông thường: 1 viên/ngày, uống cả viên, không nhai, vào buổi sáng trước khi ăn, với một ly nước. Không uống với nước bưởi.
Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt đối với người suy thận.
Lưu ý và thận trọng
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị phì đại cơ tim, hẹp động mạch thận, tăng huyết áp nghiêm trọng, suy tim, vấn đề về gan, bệnh collagen (như Lupus ban đỏ hệ thống hoặc xơ cứng bì), tiểu đường, đang dùng thuốc lợi tiểu giữ Lithium hoặc Kali, hoặc đang chạy thận nhân tạo.
- Cần kiểm tra huyết áp, chức năng thận, điện giải định kỳ khi dùng thuốc.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Không có thông tin về việc sử dụng thuốc cho trẻ em.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Triplixam trong thai kỳ và cho con bú.
Quá liều và quên liều
Quá liều: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu nghi ngờ quá liều. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tụt huyết áp nghiêm trọng.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Thông tin chi tiết về từng thành phần hoạt chất (Amlodipine, Indapamide, Perindopril) có thể được tìm thấy trong tài liệu chuyên môn hoặc trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này