Coversyl 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Coversyl 5mg
Tên thuốc: Coversyl 5mg
Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Perindopril Arginine | 5mg (tương đương 3,395mg Perindopril) |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Perindopril Arginine, hoạt chất chính trong Coversyl 5mg, ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II. Nó cũng kích thích sự giãn nở mạch máu, làm giảm sức cản ngoại vi, tăng cường tuần hoàn máu, giảm tiết aldosterone, tăng đào thải natri và giữ kali. Kết quả là huyết áp giảm hiệu quả.
Chỉ định:
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị suy tim
- Phòng ngừa biến chứng tim mạch (như đột quỵ, đau tim) ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch và bệnh động mạch vành ổn định.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu và duy trì thường là 5mg/ngày. Có thể tăng lên 10mg/ngày sau 1 tháng nếu cần thiết.
Suy tim: Liều khởi đầu và duy trì thường là 2,5mg/ngày. Có thể tăng lên 5mg/ngày sau 2 tuần nếu cần thiết.
Bệnh động mạch vành ổn định: Liều khởi đầu và duy trì thường là 5mg/ngày. Có thể tăng lên 10mg/ngày sau 2 tuần nếu cần thiết.
Suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải creatinin. Bác sĩ sẽ chỉ định liều phù hợp.
Cách dùng:
Uống thuốc vào buổi sáng, trước khi ăn, với một ly nước đầy. Không được bẻ hoặc nghiền nát viên thuốc. Nên uống thuốc cùng giờ mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh quên liều.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nguy cơ phù mạch.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100 < 1/10): Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi, tê bì chân tay, rối loạn thị giác, ù tai, ho khan, khó thở, đau bụng, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng da, co cơ.
Ít gặp (≥1/1000 < 1/100): Thay đổi tính khí, khó ngủ, khô miệng, phù mạch, phát ban, vấn đề về thận, liệt dương, di tinh, đổ mồ hôi nhiều.
Hiếm gặp (<1/10000): Rối loạn nhịp tim, đau tim, đột quỵ, viêm phổi, viêm mũi, ngạt mũi, ban đỏ, rối loạn máu.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali/thuốc bổ sung kali: Có thể làm tăng kali huyết thanh.
- NSAID, thuốc giao cảm: Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Coversyl và làm giảm chức năng thận.
- Thuốc hạ huyết áp khác, thuốc giãn mạch, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc gây mê: Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
- Insulin, thuốc hạ đường huyết đường uống: Có thể làm giảm đường huyết.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người già, bệnh nhân suy gan, suy thận, hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá, bệnh nhân đang thẩm phân máu.
- Ho khan là tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế men chuyển. Có thể cần chuyển sang liệu pháp điều trị khác nếu ho khan trở nên khó chịu.
- Coversyl 5mg có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không tự ý sử dụng thuốc. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây hạ huyết áp quá mức (hoa mắt, chóng mặt). Cho bệnh nhân nằm, nâng cao chân và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin Perindopril Arginine
Perindopril Arginine là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) thế hệ thứ ba. Nghiên cứu cho thấy Perindopril có hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và an toàn. Liều dùng đơn giản, chỉ cần uống một lần mỗi ngày.
Ưu điểm
- Perindopril là thuốc ức chế men chuyển thế hệ thứ ba, hiệu quả trong nhiều bệnh tim mạch.
- Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn và an toàn.
- Liều dùng chỉ cần uống 1 lần mỗi ngày.
- Hàm lượng 5mg phù hợp với một số trường hợp bệnh nhân cao huyết áp mức độ nhẹ.
- Dạng viên nén bao phim dễ nuốt.
Nhược điểm
- Có thể gây hại cho thai nhi.
- Có thể gây đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này