Indapamide - Thông tin về Indapamide

Kozemix 8Mg/2.5Mg

Kozemix 8Mg/2.5Mg

215,000 đ
Natrilix Sr

Natrilix Sr

195,000 đ
Preterax

Preterax

178,000 đ
Bi Preterax

Bi Preterax

210,000 đ
Rinalix-Xepa

Rinalix-Xepa

360,000 đ
Natrixam 1.5Mg/10Mg

Natrixam 1.5Mg/10Mg

265,000 đ
Indapen 2,5Mg
Natrixam 1.5Mg/5Mg

Natrixam 1.5Mg/5Mg

210,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Indapamide

Indapamide: Một cái nhìn tổng quan

Indapamide là một thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide-like. Khác với các thuốc lợi tiểu thiazide điển hình, indapamide có tác dụng lợi tiểu nhẹ hơn nhưng lại sở hữu một số đặc tính khác biệt đáng chú ý, đặc biệt là tác dụng chống tăng huyết áp đáng kể. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của Indapamide dựa trên các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy, bao gồm Dược thư Việt Nam và các tài liệu nghiên cứu khoa học.

Cơ chế tác dụng

Indapamide hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế tái hấp thu natri tại đoạn xoắn gần của ống thận. Cụ thể, thuốc ức chế kênh natri-clorua (Na+/Cl−) trong tế bào biểu mô ống thận, làm giảm sự tái hấp thu natri, clorua và nước, dẫn đến tăng bài tiết natri và nước trong nước tiểu. Tuy tác dụng lợi tiểu của indapamide tương đối nhẹ so với các thuốc lợi tiểu thiazide khác, nhưng chính sự ức chế nhẹ nhàng này lại giúp giảm thiểu nguy cơ mất kali và hypokalemia - một tác dụng phụ thường gặp của các thuốc lợi tiểu mạnh hơn.

Ngoài tác dụng lợi tiểu, indapamide còn có tác dụng làm giãn mạch ngoại vi, góp phần giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp. Cơ chế giãn mạch này có liên quan đến việc ức chế sự vào canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu. Sự kết hợp giữa tác dụng lợi tiểu nhẹ và giãn mạch giúp indapamide có hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp.

Chỉ định

Indapamide được chỉ định chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp, cả đơn trị liệu và phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác. Việc lựa chọn indapamide như một thuốc đơn trị liệu thường phù hợp với những bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ đến trung bình. Trong trường hợp tăng huyết áp nặng hoặc không đáp ứng với liệu pháp đơn độc, indapamide có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), thuốc chẹn beta, hoặc thuốc chẹn kênh canxi.

Một số nguồn thông tin cũng đề cập đến việc sử dụng indapamide trong điều trị phù thũng liên quan đến suy tim sung huyết, tuy nhiên, đây không phải là chỉ định chính và cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Chống chỉ định

Indapamide chống chỉ định trong một số trường hợp cụ thể, bao gồm:

  • Quá mẫn cảm với indapamide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Suy gan nặng.
  • Hypokalemia nặng.
  • Tăng calci huyết.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ).

Cần thận trọng khi sử dụng indapamide cho bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, gan, rối loạn điện giải, bệnh gút, đái tháo đường, và những người cao tuổi.

Tác dụng phụ

Như hầu hết các thuốc khác, indapamide cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy
Tim mạch Giảm huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension)
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm gặp)
Da Phát ban, ngứa
Khác Đau cơ, yếu cơ, thay đổi điện giải (hypokalemia, hyponatremia, tăng calci huyết)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Indapamide có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của chúng hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu khác: Sử dụng đồng thời với các thuốc lợi tiểu khác có thể làm tăng nguy cơ mất kali và hạ huyết áp.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Tăng nguy cơ hạ huyết áp và rối loạn chức năng thận.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm tác dụng lợi tiểu và tăng huyết áp.
  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, tăng nguy cơ nhiễm độc lithium.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường (thuốc uống): Có thể làm thay đổi tác dụng hạ đường huyết của các thuốc này.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Indapamide.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng và cách dùng Indapamide sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng duy trì là 1,5-2,5mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng.

Kết luận

Indapamide là một thuốc lợi tiểu thiazide-like có tác dụng hạ huyết áp hiệu quả. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng Indapamide cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, theo dõi sát sao các tác dụng phụ và tương tác thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, nhưng không nên được xem là lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ