Rinalix-Xepa
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rinalix-Xepa: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp
Rinalix-Xepa là thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh tăng huyết áp. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Indapamide | 2.5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Rinalix-Xepa
Indapamide, hoạt chất chính của Rinalix-Xepa, thuộc nhóm sulfonamid. Cơ chế tác dụng kép:
- Tác dụng lợi tiểu: Ức chế hấp thu NaCl ở ống thận, tăng đào thải Natri và nước.
- Tác dụng chống co mạch: Điều hòa phản ứng của mạch máu với các amin, làm giảm sức cản ngoại vi.
Kết quả là giảm huyết áp hiệu quả.
2.2 Chỉ định
- Tăng huyết áp nguyên phát hoặc thứ phát (huyết áp cao).
- Điều trị ban đầu cho bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ hoặc trung bình.
- Điều trị phù do nhiều nguyên nhân khác nhau (khi có chỉ định của bác sĩ).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thông thường, liều dùng là 1 viên/ngày, tốt nhất nên uống vào buổi sáng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể uống với nước. Không tự ý thay đổi liều lượng mà chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Indapamide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Hôn mê gan.
- Tai biến mạch máu não gần đây.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Vô niệu.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Mất cân bằng điện giải.
- Triệu chứng thần kinh: đau đầu, chóng mặt, suy nhược.
- Triệu chứng tiêu hóa: chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, khô miệng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Rinalix-Xepa có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu khác.
- Thuốc chứa Lithi.
- Thuốc gây co mạch.
- Rượu, bia.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và các chất khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ mất cân bằng điện giải.
- Cẩn thận khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng Indapamide cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Nếu đang cho con bú, cần ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc này và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Indapamide
Indapamide là một thuốc lợi tiểu sulfonamid, được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác (chẹn beta-adrenergic, Methyldopa,...) trong điều trị tăng huyết áp. Nó có tác dụng hạ huyết áp hiệu quả, dung nạp tốt và tác dụng phụ nhẹ. Liều dùng đơn giản, dạng viên nén nhỏ, dễ sử dụng. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như đau đầu, chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VN-5431-08
Nhà sản xuất: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) Shd. Bhd - Malaysia
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 15 viên
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Không tự ý xử lý mà cần liên hệ ngay với nhân viên y tế.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này