Tricamux

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-5662-08
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Cộng hòa Síp
Đơn vị kê khai:
Medochemie.,Ltd

Video

Tricamux: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tricamux là thuốc hạ sốt, giảm đau được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng cảm cúm, viêm mũi dị ứng và viêm xoang.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 325mg
Pseudoephedrine HCl 15mg
Chlorpheniramine maleate 1mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tricamux

  • Paracetamol: Thuốc hạ sốt, giảm đau. Cơ chế tác dụng là ức chế sinh nhiệt và tăng thải nhiệt, giúp lập lại cân bằng nhiệt độ cơ thể. Giảm đau bằng cách làm giảm cảm thụ của dây thần kinh với các chất gây đau. Ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và không có tác dụng chống ngưng kết tiểu cầu.
  • Pseudoephedrine HCl: Thuộc nhóm alkaloid, có tác dụng co mạch, làm giảm sung huyết. Tác dụng kéo dài.
  • Chlorpheniramine maleate: Thuốc kháng histamin, có tác dụng chống dị ứng.

2.2 Chỉ định

  • Cảm cúm, sổ mũi, ho.
  • Đau và sốt nhẹ đến vừa.
  • Viêm mũi dị ứng.
  • Viêm xoang do nhiễm lạnh.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Thời gian điều trị không quá 10 ngày ở người lớn và không quá 5 ngày ở trẻ em. Trường hợp cần dùng lâu hơn phải có chỉ định của bác sĩ.

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 1-2 viên/lần, mỗi 4-6 giờ; không quá 12 viên/ngày
Trẻ em 12 tuổi trở lên 1-2 viên/lần, mỗi 6 giờ; không quá 8 viên/ngày
Trẻ em 6-11 tuổi 1 viên/lần, mỗi 4-6 giờ; không quá 6 viên/ngày
Trẻ em dưới 6 tuổi Theo chỉ định của bác sĩ
Người bệnh gan, thận, người cao tuổi Liều thấp hơn, theo chỉ định của bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một ít nước lọc (ít nhất 50ml). Không nhai, nghiền nát hoặc hòa tan viên thuốc. Không uống cùng đồ uống có cồn hoặc có ga. Uống thuốc sau ăn 15-20 phút.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tăng huyết áp điều trị không hiệu quả.
  • Bệnh tim mạch nặng (suy tim).
  • Bí tiểu do tiền liệt tuyến hoặc các nguyên nhân khác.
  • Động kinh.
  • Suy gan nặng.
  • Loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

5. Tác dụng phụ

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ợ hơi, đầy bụng, đau thượng vị, táo bón, tiêu chảy.
  • Dị ứng: Ban da, ngứa, nổi mẩn, mề đay.
  • Thần kinh: Choáng váng, buồn ngủ.

Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Tricamux có thể tương tác với:

  • Thuốc ức chế thần kinh (Barbiturat).
  • Thuốc giảm xung huyết.
  • Thuốc kích thích thần kinh trung ương (Amphetamin).
  • Thuốc chẹn Alpha, Beta-adrenergic (Methacholine).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng.
  • Thận trọng khi dùng cho người rối loạn tạo máu, thiếu máu, suy thận nhẹ, người cao tuổi.
  • Thận trọng với người tăng nhãn áp, cao huyết áp, bệnh tim, bệnh tuyến giáp, đái tháo đường, viêm loét dạ dày, phì đại tiền liệt tuyến.
  • Theo dõi chức năng gan trong quá trình sử dụng.
  • Không uống rượu khi dùng thuốc.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần

Paracetamol

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất prostaglandin trong não và tủy sống, giúp giảm đau và hạ sốt. Paracetamol thường được sử dụng để điều trị đau đầu, đau cơ, đau răng, đau kinh nguyệt và cảm lạnh/cúm.

Pseudoephedrine HCl

Pseudoephedrine HCl là một thuốc thông mũi thuộc nhóm thuốc giảm nghẹt mũi. Nó hoạt động bằng cách làm thu hẹp các mạch máu trong mũi, làm giảm sưng và nghẹt mũi. Pseudoephedrine thường được sử dụng để điều trị nghẹt mũi do cảm lạnh, cúm hoặc dị ứng.

Chlorpheniramine maleate

Chlorpheniramine maleate là một thuốc kháng histamine. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamine, một chất hóa học trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mắt và hắt hơi. Chlorpheniramine thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa mắt và ngứa mũi.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

10. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-5662-08

Nhà sản xuất: Medochemie.,Ltd-Cộng hoà Thổ Bắc Kibris

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ